|
STT |
ĐƠN VỊ |
SỐ, NGÀY THÁNG NĂM QĐ CÔNG BỐ |
Số TTHC |
Cấp Sở , ngành (1434 TTHC) |
1 |
Sở Tài chính |
QĐ 2342/QĐ-UBND ngày 14/11/2018 |
25 TTHC |
2 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
QĐ 1833/QĐ-UBND ngày 12/9/2018 |
37 TTHC |
3 |
Sở Nội vụ |
QĐ 2475/QĐ-UBND ngày 8/11/2018 |
37 TTHC |
QĐ 785/QĐ-UBND ngày 27/4/2018 |
35
TTHC |
QĐ 1999/QĐ-UBND ngày 05/10/2018 |
09
TTHC |
4 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
QĐ 1454/QĐ-UBND ngày 4/7/2019 |
76
TTHC |
5 |
Sở Tư pháp |
QĐ 2870/QĐ-UBND ngày 29/12/2017 |
9 TTHC |
QĐ 2565/QĐ-UBND ngày 12/12/2018 |
3
TTHC |
QĐ 1256/QĐ-UBND ngày 10/06/2019 |
(sửa
đổi TTHC) |
QĐ 2452/QĐ-UBND ngày 27/11/2018 |
153
TTHC |
6 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
QĐ 1369/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 |
125 TTHC |
7 |
Sở Y tế |
QĐ 2341/QĐ-UBND ngày 14/11/2018 |
136
TTHC |
8 |
Sở Ngoại vụ |
QĐ 2340/QĐ-UBND ngày 14/11/2018 |
5
TTHC |
9 |
Sở Xây dựng |
QĐ 1255/QĐ-UBND ngày 10/6/2019 |
58 TTHC |
QĐ 2263/QĐ-UBND ngày 02/11/2018 |
10 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
QĐ 152/QĐ-UBND ngày 22/01/2019 |
86
TTHC |
11 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
QĐ 1419/QĐ-UBND ngày 1/7/2019
(bãi bỏ, sửa đổi, bổ sung) |
65
TTHC |
QĐ 227/QĐ-UBND ngày 11/2/2019 |
12 |
Sở Công thương |
QĐ 789/QĐ-UBND ngày 10/04/2019
|
122
TTHC |
13 |
Thanh Tra tỉnh |
QĐ 1020/QĐ-UBND ngày 31/5/2018 |
10 TTHC |
14 |
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
QĐ 1484/QĐ-UBND ngày 9/7/2019 |
88
TTHC |
15 |
Ban Dân tộc |
QĐ 1368/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 |
2 TTHC |
16 |
Ban quản lý các Khu công nghiệp |
QĐ 411/QĐ-UBND ngày 05/03/2019 |
46 TTHC |
17 |
Sở Lao động Thương binh và Xã hội |
QĐ 1194/QĐ-UBND ngày 03/06/2019 |
102
TTHC |
18 |
Sở Giao thông Vận tải |
QĐ 829/QĐ-UBND ngày 17/04/2019 |
78
TTHC |
19 |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
QĐ 1181/QĐ-UBND ngày 30/05/2019 |
120
TTHC |
20 |
Thủ
tục hành chính đặc thù |
QĐ 1930/QĐ-UBND ngày 01/09/2016 |
6 TTHC |
Cấp huyện (317 TTHC : 296 TTHC + 21 TTHC đặc thù) |
1 |
Lĩnh vực LĐTBXH |
QĐ 1194/QĐ-UBND ngày 03/06/2019 |
47
TTHC |
2 |
Lĩnh vực Nội vụ |
QĐ 165/QĐ-UBND ngày 20/01/2017 |
21 TTHC |
|
Lĩnh vực Nội vụ (khen thưởng) |
QĐ 1999/QĐ-UBND ngày 05/10/2018 |
08 TTHC |
3 |
Lĩnh vực Nội vụ (tôn giáo) |
QĐ 785/QĐ-UBND ngày 27/4/2018 |
8
TTHC |
4 |
Lĩnh vực Tư pháp |
QĐ 2870/QĐ-UBND ngày 29/12/2017 |
28 TTHC |
5 |
Lĩnh vực Giáo dục |
QĐ 1454/QĐ-UBND ngày 4/7/2019 |
39
TTHC |
6 |
Lĩnh vực Thanh tra |
QĐ 1020/QĐ-UBND ngày 31/5/2018 |
10 TTHC |
7 |
Nông nghiệp |
QĐ 1484/QĐ-UBND ngày 9/7/2019 |
17
TTHC |
8 |
Thông tin và Truyền thông |
QĐ 1833/QĐ-UBND ngày 12/9/2018 |
6 TTHC |
9 |
Lĩnh vực đất đai |
QĐ 152/QĐ-UBND ngày 22/01/2019 |
7
TTHC |
10 |
Lĩnh vực văn hóa, gia đình và du lịch |
QĐ 1181/QĐ-UBND ngày 30/05/2019 |
18
TTHC |
11 |
Lĩnh vực phổ biến, giáo dục pháp luật |
QĐ 2452/QĐ-UBND ngày 27/11/2018 |
3
TTHC |
12 |
Lĩnh vực tài nguyên nước |
QĐ 152/QĐ-UBND ngày 22/01/2019 |
1 TTHC |
13 |
Lĩnh vực công thương |
QĐ 789/QĐ-UBND ngày 10/04/2019 |
20 TTHC |
14 |
Lĩnh vực kế hoạch và đầu tư |
QĐ 1369/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 |
28 TTHC |
15 |
Lĩnh vực tài chính |
QĐ 2342/QĐ-UBND ngày 14/11/2018 |
4
TTHC |
16 |
Lĩnh vực y tế |
QĐ 2341/QĐ-UBND ngày 14/11/2018 |
2 TTHC |
17 |
Lĩnh vực ngoại vụ |
QĐ 2544/QĐ-UBND ngày 11/12/2013 |
1
TTHC |
18 |
Lĩnh vực xây dựng |
QĐ 1255/QĐ-UBND ngày 10/6/2019 |
10
TTHC |
QĐ
2263/QĐ-UBND ngày 02/11/2018 |
19 |
Lĩnh vực giao thông vận tải |
QĐ 829/QĐ-UBND ngày 17/04/2019 |
12
TTHC |
20 |
Lĩnh vực dân tộc |
QĐ 1368/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 |
2
TTHC |
21 |
Lĩnh vực môi trường |
QĐ 152/QĐ-UBND ngày 22/01/2019 |
2 TTHC |
22 |
Lĩnh
vực bồi thường nhà nước |
QĐ 2565/QĐ-UBND ngày 12/12/2018 |
2 TTHC |
23 |
Thủ tục hành chính đặc thù |
QĐ 1930/QĐ-UBND ngày 01/9/2016 |
21 TTHC |
Cấp xã
(146 TTHC) |
1 |
Lĩnh vực LĐTBXH |
QĐ 1194/QĐ-UBND ngày 03/06/2019 |
46 TTHC |
2 |
Lĩnh vực Nội vụ (tôn giáo) |
QĐ 785/QĐ-UBND ngày 27/4/2018 |
10 TTHC |
3 |
Lĩnh vực Nội vụ (thi đua) |
QĐ 1999/QĐ-UBND ngày 05/10/2018 |
5 TTHC |
4 |
Lĩnh vực Tư pháp |
QĐ 2870/QĐ-UBND ngày 29/12/2017 |
32 TTHC |
5 |
Lĩnh vực Giáo dục |
QQĐ 1454/QĐ-UBND ngày
4/7/2019 |
5 TTHC |
6 |
Lĩnh vực Thanh tra |
QĐ
1020/QĐ-UBND ngày 31/5/2018 |
8 TTHC |
7 |
Lĩnh vực Nông nghiệp |
QĐ
1484/QĐ-UBND ngày 9/7/2019 |
8 TTHC |
8 |
Lĩnh vực Xây dựng |
QĐ 2312/QĐ-UBND ngày 25/10/2017 |
0 TTHC ( đã
bãi bỏ
2 TTHC) |
9 |
Lĩnh
vực Y tế |
QĐ
2341/QĐ-UBND ngày 14/11/2018 |
6 TTHC |
10 |
Lĩnh vực công thương |
QĐ
789/QĐ-UBND ngày 10/04/2019 |
2 TTHC |
11 |
Lĩnh vực phổ biến, giáo dục pháp luật |
QĐ 2452/QĐ-UBND ngày
27/11/2018 |
2 TTHC |
12 |
Lĩnh vực kế hoạch và đầu tư |
QĐ 1369/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 |
2 TTHC |
13 |
Lĩnh vực tài chính |
QĐ 2342/QĐ-UBND ngày 14/11/2018 |
1 TTHC |
14 |
Lĩnh vực văn hóa, gia đình và du lịch |
QĐ
1181/QĐ-UBND ngày 30/05/2019 |
5 TTHC |
15 |
Lĩnh
vực bồi thường nhà nước |
QĐ 2565/QĐ-UBND ngày
12/12/2018 |
1 TTHC |
16 |
Lĩnh vực dân tộc |
QĐ 1368/QĐ-UBND ngày 06/7/2018 |
2 TTHC |
17 |
Lĩnh
vực môi trường |
QĐ
152/QĐ-UBND ngày 22/01/2019 |
1 TTHC |
18 |
Lĩnh vực đất đai |
QĐ
152/QĐ-UBND ngày 22/01/2019 |
1 TTHC |
19 |
Lĩnh vực Giao thông vận tải |
QĐ
829/QĐ-UBND ngày 17/04/2019 |
9 TTHC |