28. GIÁ TRỊ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP THEO GIÁ THỰC TẾ

PHÂN THEO THÀNH PHẦN KINH TẾ VÀ NGÀNH KINH TẾ

GROSS OUTPUT OF AGRICULTURE AT CURRENT PRICE

BY OWNERSHIP AND BY KIND OF ECONOMIC ACTIVITIES

           Triệu đồng - Mill. dongs

 

1995

2000

2002

2003

2004

Sơ bộ Prel. 2005

Tổng số - Total

2.237.033

2.676.108

3.370.584

4.155.837

5.547.654

6.939.094

I. Phân theo thành  phần kinh tế

 By ownerships

 

 

 

 

 

 

A/ Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector

2.235.971

2.661.080

3.323.580

4.106.867

5.489.808

6.780.912

          Nhà nước - State

70.836

78.110

78.574

72.037

102.630

139.677

-          Trung ương quản lư

           Central

29.953

12.812

16.891

15.400

21.969

42.272

-          Địa phương quản lư

Local

40.883

65.298

61.683

56.637

80.661

97.405

          Tập thể

        Collective

-

25.662

24.025

31.488

44.891

51.786

          Tư nhân - Private

-

3.336

10.747

16.883

29.461

34.049

          Cá thể 

        Households

2.165.135

2.543.222

3.210.234

3.986.459

5.312.826

6.555.400

          Hỗn hợp - Mixed

-

10.750

-

-

-

-

B/ Khu vực kinh tế có vốn đầu tư  NN

Foreign invested economic sector

1.062

15.028

47.004

48.970

57.845

158.182

II. Phân theo ngành Nông nghiệp  - By kind of agriculture Activities

 

 

 

 

 

 

A/ Trồng trọt- Cultivation

1.944.814

2.261.697

2.758.983

3.450.288

4.482.030

5.564.205

-          Lúa-  Paddy

154.302

176.555

194.861

236.597

392.478

289.025

-          Ngô- Maize

87.157

91.809

81.304

109.588

115.374

155.800

-          Cây chất bột lấy củ- Cereals for tuber

60.990

51.242

50.664

51.176

60.718

78.379

-          Cây rau, đậu- Vegetables, bean

203.680

527.381

624.145

696.875

771.065

907.724

-          Cây công nghiệp hàng năm- Annial industrial crops

60.737

19.345

44.575

36.093

31.021

30.493

-          Cây hàng năm khác- Others

11.285

21.755

196.734

201.870

264.010

458.700

     TĐ: - Cây dược liệu

       Pharmaceutical  

      plants

2.201

1.980

2.184

2.220

2.280

2.400

           - Hoa các loại

              Flowers

...

18.450

193.500

197.250

242.930

398.800

-          Cây công nghiệp lâu năm -Multi year industrial crops

1.269.546

1.244.494

1.400.455

1.964.481

2.785.663

3.327.604

-          Cây ăn quả- Fruit crops

17.081

80.058

71.162

61.658

77.789

119.932

-          Cây lâu năm khác- Others

68.036

48.220

92.568

89.435

96.480

193.548

-          Sản phẩm phụ trồng trọt – Secondary product of cultivation

12.000

838

2.515

2.516

2.805

3.000

B/ Chăn nuôi 

     Livestock

270.685

369.589

542.269

622.799

951.125

1.216.389

          Gia súc

Domestic animal

149.759

232.456

349.076

393.462

698.818

896.376

          Gia cầm - Poultry

14.763

33.081

53.984

72.076

67.788

76.878

          Chăn nuôi khác

       Other livestock

-

1.032

1.500

1.560

3.600

7.000

          Sản phẩm không qua giết thịt - Product non butcher

97.201

95.289

126.100

137.701

161.119

212.735

          Sản phẩm phụ chăn nuôi-Secondary product of Livestock

8.960

7.731

11.610

18.000

19.800

23.400

C/ Dịch vụ phục vụ trồng trọt và chăn nuôi­- Services for cultivation and livestock

21.534

44.822

69.332

82.750

114.500

158.500