29. GIÁ TRỊ SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP THEO GIÁ CỐ ĐỊNH 1994

PHÂN THEO THÀNH PHẦN KINH TẾ VÀ NGÀNH KINH TẾ

GROSS OUTPUT OF AGRICULTURE AT FIXED 1994 PRICE

 BY OWNERSHIP AND BY KIND OF ECONOMIC ACTIVITIES

           Triệu đồng - Mill. dongs

 

1995

2000

2002

2003

2004

Sơ bộ Prel. 2005

Tổng số - Total

2.246.637

5.069.437

4.190.581

5.745.024

6.779.826

7.287.632

I. Phân theo thành phần kinh tế  - By ownerships

 

 

 

 

 

 

A/ Khu vực kinh tế trong nước - Domestic economic sector

2.245.680

5.051.834

4.158.899

5.970.925

6.742.631

7.184.112

          Nhà nước - State

73.500

171.933

94.654

102.959

119.517

135.581

   -Trung ương quản lư            

    Central

30.167

7.670

9.955

10.412

14.699

19.610

   - Địa phương quản lư 

     Local

43.333

164.263

84.699

92.547

104.818

115.971

          Tập thể-Collective

-

52.886

36.468

57.715

69.366

71.254

          Tư nhân - Private

-

4.793

22.156

25.731

36.396

33.776

          Cá thể

        Households

2.172.180

4.797.035

4.005.622

5.524.986

6.517.352

6.943.501

          Hỗn hợp - Mixed

-

25.187

-

-

-

-

B/ Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài - Foreign invested economic sector

957

17.603

31.682

33.632

37.195

103.520

II. Phân theo ngành Nông nghiệp  - By kind of agriculture Activities

 

 

 

 

 

 

A/ Trồng trọt- Cultivation

2.020.569

4.761.694

3.816.958

5.275.908

6.240.878

6.689.667

-          Lúa-  Paddy

125.768

163.288

166.726

206.861

221.683

219.622

-          Ngô- Maize

73.806

84.788

62.880

95.585

103.507

135.860

-          Cây chất bột lấy củ- Cereals for tuber

23.132

23.705

22.486

25.177

24.534

21.290

-          Cây rau, đậu- Vegetables, bean

183.265

409.626

560.334

631.721

676.703

804.211

-          Cây công nghiệp hàng năm- Annial industrial crops

46.402

37.497

42.976

39.376

36.950

33.222

-          Cây hàng năm khác- Others

10.495

25.769

124.991

128.270

150.680

308.238

     TĐ: - Cây dược liệu

      Pharmaceutical plants

2.190

264

291

370

380

380

           - Hoa các loại

              Flowers

...

24.600

124.000

126.700

140.900

276.858

-          Cây công nghiệp lâu năm Multi year industrial crops

1.479.135

3.964.965

2.714.479

4.022.575

4.887.074

5.018.738

-          Cây ăn quả- Fruit crops

15.076

32.023

83.668

77.255

90.038

105.794

-          Cây lâu năm khác- Others

53.890

19.288

37.027

47.698

48.240

41.118

-          Sản phẩm phụ trồng trọt

       Secondary product of cultivation

9.600

745

1.390

1.391

1.470

1.575

B/    Chăn nuôi - 

        Livestock

206.546

269.607

335.100

422.026

488.898

540.054

          Gia súc

Domestic animal

81.197

166.810

185.908

247.990

341.165

384.327

          Gia cầm - Poultry

13.650

26.558

35.018

46.753

36.726

38.631

          Chăn nuôi khác

       Other livestock

-

817

1.469

1.524

2.746

3.620

          Sản phẩm không qua giết thịt - Product non butcher

103.019

70.268

104.965

113.759

95.061

97.875

          Sản phẩm phụ chăn nuôi  Secondary product of Livestock

8.680

5.154

7.740

12.000

13.200

15.600

C/ Dịch vụ phục vụ trồng trọt và chăn nuôi

       Services for cultivation and livestock

19.522

38.136

38.524

47.090

50.050

57.710