35.DIỆN TÍCH GIEO TRỒNG CÂY LƯƠNG THỰC CÓ HẠT

PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA OF CEREALS FOR GRAIN BY DISTRICT

               Ha

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

Tổng số - Total

42.615

45.047

49.439

51.190

51.535

52.085

    Trong đó: Quốc doanh

 Of which: State - managed

175

42

90

55

40

60

1.        Đà Lạt

170

84

99

126

156

170

2.        Lạc Dương

2.985

3.369

4.134

4.108

4.191

1.084

3.        Đơn Dương

5.034

6.299

5.960

6.537

6.523

6.045

4.        Đức Trọng

9.470

10.900

12.640

12.465

11.896

12.240

5.        Đam Rông

-

-

-

-

-

4.296

6.        Lâm Hà

7.431

5.885

6.111

6.088

6.341

5.110

7.        Bảo Lâm

601

208

177

271

710

495

8.        Di Linh

3.637

3.506

4.928

5.780

5.383

5.754

9.        Đạ Huoai

1.192

589

752

772

1.177

1.145

10.    Đạ Tẻh

6.624

7.248

7.370

7.548

7.687

7.789

11.    Cát Tiên

5.471

6.959

7.268

7.495

7.471

7.957