36. SẢN LƯỢNG LƯƠNG THỰC CÓ HẠT PHÂN THEO HUYỆN

GROSS OUTPUT OF CEREALS FOR GRAIN BY DISTRICTS

Tấn - Ton

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

Tổng số - Total

127.126

156.060

144.255

198.675

204.480

215.877

 Trong đó: Quốc doanh

 Of which: State - managed

681

195

378

256

180

320

Đà Lạt

362

133

101

215

280

306

Lạc Dương

6.055

8.418

10.995

11.643

12.064

2.067

Đơn Dương

16.155

25.769

16.713

25.677

27.581

26.696

Đức Trọng

36.123

46.340

32.724

54.756

51.774

56.837

Đam Rông

-

-

-

-

-

15.103

Lâm Hà

24.454

23.030

21.845

24.127

27.828

21.698

Bảo Lâm

859

422

316

560

1.240

891

Di Linh

9.181

13.102

16.553

23.541

21.703

25.330

Đạ Huoai

2.784

2.150

2.115

2.398

3.988

3.672

Đạ Tẻh

17.613

20.231

23.810

28.520

29.225

29.352

Cát Tiên

13.540

16.465

19.083

27.238

28.797

33.925