41. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG LÚA PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF PADDY BY DISTRICTS

 

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích (Ha)- PLANTED area

30.189

32.662

33.578

34.836

35.336

33.805

 Trong đó: Quốc doanh

 Of which: State - managed

56

20

60

30

-

30

Đà Lạt

90

24

9

19

27

32

Lạc Dương

2.041

2.016

2.187

2.078

2.150

273

Đơn Dương

3.334

4.101

3.891

4.488

4.507

4.053

Đức Trọng

4.063

5.314

5.406

5.538

5.297

4.883

Đam Rông

-

-

-

-

-

2.499

Lâm Hà

4.131

4.375

4.604

4.622

4.754

3.488

Bảo Lâm

525

86

77

120

430

223

Di Linh

3.165

2.676

3.016

3.139

2.938

2.758

Đạ Huoai

1.127

431

477

573

877

921

Đạ Tẻh

6.463

7.027

7.171

7.310

7.443

7.535

Cát Tiên

5.250

6.612

6.740

6.949

6.913

7.140

II. sản lượng (Tấn)

   gross output (Ton)

78.605

102.055

104.204

129.288

138.552

129.721

 Trong đó: Quốc doanh

 Of which: State - managed

229

89

258

144

-

164

Đà Lạt

162

17

10

22

30

32

Lạc Dương

3.919

4.940

6.012

6.197

6.342

549

Đơn Dương

10.035

15.975

11.404

17.514

19.014

16.980

Đức Trọng

12.871

19.660

19.452

22.063

24.553

19.399

Đam Rông

-

-

-

-

-

7.542

Lâm Hà

11.254

16.023

16.541

18.275

20.366

13.968

Bảo Lâm

669

173

169

256

670

289

Di Linh

7.078

8.759

8.421

10.225

10.165

9.186

Đạ Huoai

2.641

1.507

1.274

1.658

2.777

2.783

Đạ Tẻh

17.000

19.602

23.390

27.835

28.306

28.629

Cát Tiên

12.976

15.399

17.531

25.243

26.329

30.364