44. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG LÚA ĐÔNG XUÂN PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF SPRING PADDY BY DISTRICTS

                                                              

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích (Ha)

   PLANTED area (Ha)

5.027

7.759

9.359

9.405

9.577

8.647

Đà Lạt

-

4

5

4

16

21

Lạc Dương

453

678

754

775

783

79

Đơn Dương

340

666

871

811

779

566

Đức Trọng

911

1.037

1.298

1.276

1.183

972

Đam Rông

-

-

-

-

-

839

Lâm Hà

1.382

1.620

1.765

1.765

1.774

1.470

Bảo Lâm

10

11

7

7

-

-

Di Linh

459

516

707

751

745

504

Đạ Huoai

69

110

80

107

115

114

Đạ Tẻh

949

1.518

1.625

1.676

1.704

1.782

Cát Tiên

454

1.599

2.247

2.233

2.478

2.300

II. sản lượng (Tấn)

   gross output (Ton)

15.734

30.125

26.198

32.536

39.556

27.070

Đà Lạt

-

5

-

4

17

18

Lạc Dương

1.454

2.247

2.525

2.720

2.688

167

Đơn Dương

1.057

2.875

1.524

1.950

3.450

940

Đức Trọng

2.637

4.102

3.407

4.207

5.259

2.276

Đam Rông

-

-

-

-

-

2.657

Lâm Hà

4.354

6.689

5.131

6.298

7.758

4.584

Bảo Lâm

15

23

14

14

-

-

Di Linh

1.243

1.825

863

1.808

2.718

685

Đạ Huoai

200

411

208

348

392

388

Đạ Tẻh

3.321

5.496

5.673

6.253

6.897

5.670

Cát Tiên

1.453

6.452

6.853

8.934

10.377

9.685