45. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG LÚA MÙA PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF WINTER PADDY BY DISTRICTS

                                                            

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích (Ha) - PLANTED area

20.989

19.042

18.867

20.057

19.986

19.135

Đà Lạt

90

20

4

15

11

11

Lạc Dương

1.588

1.338

1.433

1.303

1.367

194

Đơn Dương

2.994

3.435

3.020

3.677

3.728

3.487

Đức Trọng

3.208

4.277

4.108

4.262

4.114

3.911

Đam Rông

-

-

-

-

-

1.660

Lâm Hà

2.693

2.755

2.839

2.857

2.980

2.018

Bảo Lâm

515

75

70

113

430

223

Di Linh

2.706

2.160

2.309

2.388

2.193

2.254

Đạ Huoai

628

225

275

357

474

519

Đạ Tẻh

4.161

2.722

2.996

3.039

3.069

3.076

Cát Tiên

2.406

2.035

1.813

2.046

1.620

1.782

II. sản lượng (Tấn)

   Gross output (Ton)

54.793

54.961

64.826

78.114

77.584

78.083

Đà Lạt

162

12

10

18

13

14

Lạc Dương

2.465

2.693

3.487

3.477

3.654

382

Đơn Dương

8.978

13.100

9.880

15.564

15.564

16.040

Đức Trọng

10.234

15.558

16.045

17.856

19.294

17.123

Đam Rông

-

-

-

-

-

4.885

Lâm Hà

6.900

9.334

11.410

11.977

12.608

9.384

Bảo Lâm

654

150

155

242

670

289

Di Linh

5.835

6.934

7.558

8.417

7.447

8.501

Đạ Huoai

1.898

775

744

962

1.392

1.445

Đạ Tẻh

9.728

5.796

11.085

11.821

11.172

12.429

Cát Tiên

7.939

609

4.452

7.780

5.770

7.591