46. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG NGÔ PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF MAIZE BY DISTRICTS

                                                               

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích (Ha) - PLANTED area

12.426

12.385

15.863

16.354

16.199

18.280

 Trong đó: Quốc doanh

 Of which: State - managed

119

22

30

25

40

30

Đà Lạt

80

60

90

107

129

138

Bảo Lộc

-

-

2

-

-

-

Lạc Dương

944

1.353

1.947

2.030

2.041

811

Đơn Dương

1.700

2.198

2.069

2.049

2.016

1.992

Đức Trọng

5.407

5.586

7.234

6.927

6.599

7.357

Đam Rông

-

-

-

-

-

1.797

Lâm Hà

3.300

1.510

1.507

1.466

1.587

1.622

Bảo Lâm

76

122

100

151

280

272

Di Linh

472

830

1.912

2.641

2.445

2.996

Đạ Huoai

65

158

275

199

300

224

Đạ Tẻh

161

221

199

238

244

254

Cát Tiên

221

347

528

546

558

817

II.  sản lượng (Tấn)

    Gross output (Ton)

48.521

54.005

40.054

69.387

65.928

86.156

 Trong đó: Quốc doanh

 Of which: State - managed

452

106

120

112

180

156

Đà Lạt

200

116

91

193

250

274

Bảo Lộc

-

-

3

-

-

-

Lạc Dương

2.136

3.478

4.983

5.446

5.722

1.518

Đơn Dương

6.120

9.794

5.309

8.163

8.567

9.716

Đức Trọng

23.252

26.680

13.272

32.693

27.221

37.438

Đam Rông

 

 

 

 

 

7.561

Lâm Hà

13.200

7.007

5.304

5.852

7.462

7.730

Bảo Lâm

190

249

147

304

570

602

Di Linh

2.103

4.343

8.132

13.316

11.538

16.144

Đạ Huoai

143

643

841

740

1.211

889

Đạ Tẻh

613

629

420

685

919

723

Cát Tiên

564

1.066

1.552

1.995

2.468

3.561