48. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG CÂY CHẤT BỘT LẤY CỦ PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF POWDER BY DISTRICTS

                                                              

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích (Ha) - PLANTED area

7.313

4.922

5.133

5.202

4.886

4.838

Đà Lạt

123

37

27

30

31

54

Bảo Lộc

210

17

15

12

5

-

Lạc Dương

271

252

295

333

240

54

Đơn Dương

710

325

230

246

240

270

Đức Trọng

1.516

1.690

2.373

2.318

1.810

1.792

Đam Rông

-

-

-

-

-

217

Lâm Hà

1.879

1.199

1.216

1.102

1.232

985

Bảo Lâm

580

110

95

116

178

151

Di Linh

520

5

14

17

17

55

Đạ Huoai

200

305

156

152

170

172

Đạ Tẻh

610

423

500

521

548

600

Cát Tiên

694

559

212

355

415

488

II. sản lượng (Tấn)

   Gross output (Ton)

68.429

44.795

42.266

47.564

46.514

48.989

Đà Lạt

1.418

150

166

142

146

223

Bảo Lộc

945

34

22

19

8

-

Lạc Dương

2.841

1.688

2.335

2.321

1.794

345

Đơn Dương

8.362

3.072

1.726

2.193

1.969

2.550

Đức Trọng

18.106

15.404

18.070

20.798

17.004

19.007

Đam Rông

-

-

-

-

-

2.039

Lâm Hà

17.553

15.979

14.193

13.132

15.124

11.778

Bảo Lâm

3.773

699

425

570

1.090

365

Di Linh

2.987

19

113

64

66

588

Đạ Huoai

2.037

2.245

908

1.036

1.333

1.856

Đạ Tẻh

5.554

3.761

3.543

5.530

5.975

7.021

Cát Tiên

4.853

1.744

765

1.759

2.005

3.217