50. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG SẮN PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF CASSAVA BY DISTRICTS      

          

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích (Ha) - PLANTED area

3.547

1.278

1.126

1.190

1157

1.190

Đà Lạt

25

-

-

-

-

-

Lạc Dương

173

179

195

185

177

25

Đơn Dương

300

90

-

70

18

10

Đức Trọng

672

327

386

362

182

163

Đam Rông

-

-

-

-

-

144

Lâm Hà

1.279

132

65

67

148

63

Bảo Lâm

172

25

15

-

46

47

Di Linh

176

-

-

-

-

-

Đạ Huoai

150

149

54

66

97

148

Đạ Tẻh

400

268

350

356

380

419

Cát Tiên

200

108

61

84

109

171

II.  sản lượng (Tấn)

   Gross output (Ton)

38.307

13.903

9.524

13.684

12.933

13.661

Đà Lạt

200

-

-

-

-

-

Lạc Dương

2.007

1.214

1.508

1.483

1.338

155

Đơn Dương

3.600

945

-

825

199

110

Đức Trọng

7.889

3.335

3.088

4.150

1.820

1.630

Đam Rông

-

-

-

-

-

1.356

Lâm Hà

12.790

2.442

810

838

1.850

788

Bảo Lâm

1.651

255

150

-

444

67

Di Linh

1.267

-

-

-

-

-

Đạ Huoai

1.800

1.650

531

700

1.068

1.777

Đạ Tẻh

4.620

3.446

3.292

5.168

5.510

6.620

Cát Tiên

2.483

616

145

520

704

1.158