51. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG RAU CÁC LOẠI PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF VEGETABLE BY DISTRICTS

                                                             

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích (Ha)

   PLANTED area (Ha)

9.545

18.879

23.783

25.388

26.788

29.378

Đà Lạt

3.120

6.232

6.764

7.028

7.176

7.466

Bảo Lộc

160

37

35

44

33

42

Lạc Dương

118

321

807

824

986

863

Đơn Dương

5.000

7.676

10.121

10.215

10.423

11.490

Đức Trọng

612

3.666

4.839

5.872

6.711

7.865

Đam Rông

-

-

-

-

-

104

Lâm Hà

100

506

602

622

607

651

Bảo Lâm

15

54

95

95

129

151

Di Linh

90

60

113

131

130

130

Đạ Huoai

25

76

94

66

67

49

Đạ Tẻh

215

129

150

279

296

302

Cát Tiên

90

122

163

212

230

265

II.  sản lượng (Tấn)

    Gross output (Ton)

179.604

432.364

554.185

616.114

647.279

748.111

Đà Lạt

70.010

158.649

170.047

180.631

182.655

191.695

Bảo Lộc

1.332

246

218

264

204

253

Lạc Dương

705

3.873

16.116

17.054

19.653

17.154

Đơn Dương

91.650

171.488

236.123

238.435

246.306

298.404

Đức Trọng

9.180

88.005

118.259

161.965

181.340

220.601

Đam Rông

-

-

-

-

-

925

Lâm Hà

1.237

5.863

7.509

7.727

7.568

7.277

Bảo Lâm

90

537

702

944

1.268

940

Di Linh

783

547

712

1.078

1.145

1.130

Đạ Huoai

312

664

995

725

731

691

Đạ Tẻh

2.901

1.618

2.312

5.585

4.459

6.889

Cát Tiên

1.404

874

1.192

1.706

1.950

2.152