52. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG ĐẬU CÁC LOẠI PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF BEAN BY DISTRICTS

                                                              

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích (Ha)

   PLANTED area (Ha)

2.890

2.937

3.828

4.147

3.990

3.341

Đà Lạt

-

44

22

25

27

39

Bảo Lộc

30

10

9

14

11

6

Lạc Dương

14

6

38

38

57

55

Đơn Dương

300

225

229

243

204

220

Đức Trọng

850

1.032

970

1.466

1.275

1.235

Đam Rông

-

-

-

-

-

127

Lâm Hà

500

514

1.046

941

1.137

718

Bảo Lâm

35

21

53

70

93

68

Di Linh

174

100

458

355

336

334

Đạ Huoai

45

39

104

112

124

86

Đạ Tẻh

212

171

150

178

150

174

Cát Tiên

730

775

749

705

576

279

II.  sản lượng (Tấn)

    Gross output (Ton)

2.503

2.136,4

3.056

3.688

3.059

2.753

Đà Lạt

-

35

18

20

20

20

Bảo Lộc

26

6,4

6

11

8

4

Lạc Dương

12

4

21

27

42

42

Đơn Dương

270

188

175

204

172

185

Đức Trọng

844

626

554

1.410

512

1.004

Đam Rông

-

-

-

-

-

125

Lâm Hà

400

617

1.233

1.165

1.333

796

Bảo Lâm

31

19

35

72

90

50

Di Linh

140

89

401

309

289

176

Đạ Huoai

40

30

62

70

92

68

Đạ Tẻh

170

104

105

128

108

124

Cát Tiên

570

418

446

272

393

159