53. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG MỘT SỐ CÂY CÔNG NGHIỆP HÀNG NĂM

SOWN AREA AND GROSS OUTPUT OF MAIN ANNUAL INDUSTRIAL CROPS

 

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. Diện tích (Ha)

   Sown area (Ha)

 

 

 

 

 

 

Lạc – Peanut

948

543

582

588

573

361

Mía - Sugar cane

3.249

3.442

3.069

2.454

2.252

1.990

Thuốc lá - Tobacco

654

221

498

153

66

13

Đậu tương - Soyabean

2.045

409

405

386

443

548

II. Sản lượng (Tấn)

    Gross output (Ton)

 

 

 

 

 

 

Lạc – Peanut

729

686

676

735

467

418

Mía - Sugar cane

142.335

140.889

154.821

158.230

148.810

128.512

Thuốc lá - Tobacco

732

330

547

200

92

16

Đậu tương - Soyabean

1.294

414

393

454

718

595