55. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG MÍA PHÂN THEO HUYỆN
PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF SUGAR CANE BY DISTRICTS

                                                              

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích (Ha)

   PLANTED area (Ha)

3.249

3.442

3.069

2.454

2.252

1.990

Đà Lạt

12

-

-

-

-

-

Lạc Dương

20

-

-

-

-

-

Đơn Dương

350

452

200

80

25

11

Đức Trọng

1.500

620

710

240

100

-

Đam Rông

-

-

-

-

-

-

Lâm Hà

152

95

57

14

12

12

Bảo Lâm

-

-

-

-

-

-

Di Linh

30

110

-

-

-

-

Đạ Huoai

575

647

493

543

548

504

Đạ Tẻh

490

1.344

1.370

1.344

1.350

1.268

Cát Tiên

120

174

239

233

217

195

II.  sản lượng (Tấn)

    Gross output (Ton)

142.335

140.889

154.821

158.230

148.810

128.512

Đà Lạt

360

-

-

-

-

-

Lạc Dương

600

-

-

-

-

-

Đơn Dương

15.750

20.595

8.200

4.600

1.540

660

Đức Trọng

52.145

22.258

24.211

10.400

2.750

-

Đam Rông

-

-

-

-

-

-

Lâm Hà

7.600

4.037

2.580

770

660

660

Bảo Lâm

-

-

-

-

-

-

Di Linh

660

2.420

-

-

-

-

Đạ Huoai

29.900

29.762

32.100

40.700

35.500

35.315

Đạ Tẻh

29.560

57.780

78.090

89.780

95.855

81.951

Cát Tiên

5.760

4.037

9.640

11.980

12.505

9.926