59. SẢN LƯỢNG MỘT SỐ CÂY CÔNG NGHIỆP LÂU NĂM

GROSS OUTPUT OF SOME MULTI - YEAR INDUSTRIAL CROPS

 

 

Chè tươi  Tea

Cà phê nhân Coffee

Hồ tiêu Pepper

Điều Cashew

 

Sản lượng (tấn) - Gross output (ton)

1990

36.000

25.460

29

...

1995

50.065

61.656

20,8

1.750

1996

73.510

91.761

   57,2

1.748

1997

83.381

129.249

   80,4

2.572

1998

78.628

103.670

96

2.353

1999

103.856

139.337

   77,3

997

2000

125.179

167.360

66,6

990

2001

124.204

178.398

189,2

895

2002

134.839

110.822

265,9

2.298

2003

139.180

179.578

457

4.063

2004

151.584

205.227

696

4.869

2005

161.938

211.804

744

4.833

 

Chỉ số phát triển (năm trước = 100) - %

Index (previous year = 100) - %

1995

91,2

142,1

160,0

143,3

1996

146,8

148,8

275,0

99,8

1997

113,4

140,8

140,5

147,1

1998

94,3

80,2

119,4

91,4

1999

132,1

134,4

80,2

42,3

2000

120,5

120,1

86,2

99,3

2001

99,2

106,6

284,9

90,4

2002

108,5

62,1

140,5

256,7

2003

103,2

162,0

171,8

176,8

2004

108,9

114,3

152,3

119,8

2005

106,8

103,2

106,9

99,3