61. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG CHÈ PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF TEA BY DISTRICTS

 

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích trồng (Ha)

   planted area (Ha)

13.970

21.606

24.706

25.178

25.447

25.535

    Trong đó: Quốc doanh

 Of which: State - managed

2.430

1.830

1.938

1.972

1.947

1.634

Đà Lạt

450

269

265

315

306

379

Bảo Lộc

5.530

8.755

9.429

9.442

9.452

9.661

Lạc Dương

7

-

-

-

-

-

Đức Trọng

-

128

142

142

141

195

Đam Rông

-

-

-

-

-

9

Lâm Hà

368

433

652

692

728

706

Bảo Lâm

5.737

11.060

12.174

12.400

12.576

12.341

Di Linh

1.878

913

1.914

1.997

2.015

2.015

Đạ Huoai

-

33

62

72

72

72

Đạ Tẻh

-

15

68

118

157

157

II. diện tích thu hoạch (Ha)

   Havested area (Ha)

11.149

20.061

20.563

21.192

22.463

23.089

    Trong đó: Quốc doanh

 Of which: State - managed

2.300

1.610

1.816

1.752

1.755

1.519

Đà Lạt

144

227

158

198

218

277

Bảo Lộc

4.900

8.323

8.360

8.044

8.358

8.686

Lạc Dương

7

-

-

-

-

-

Đức Trọng

-

128

133

142

141

195

Đam Rông

-

-

-

-

-

9

Lâm Hà

368

378

412

434

691

603

Bảo Lâm

4.504

10.262

10.287

11.014

11.454

11.516

Di Linh

1.226

723

1.189

1.300

1.530

1.682

Đạ Huoai

-

20

24

49

60

62

Đạ Tẻh

-

-

-

11

11

59

III. sản lượng (tấn)

    gross output (ton)

50.065

125.179

134.839

139.180

151.584

161.938

    Trong đó: Quốc doanh

    Of which: State managed

10.626

9.016

10.280

10.968

12.330

10.656

Đà Lạt

720

561

458

463

830

1.247

Bảo Lộc

24.647

54.832

61.270

55.710

63.982

63.982

Lạc Dương

31

-

-

-

-

-

Đức Trọng

-

1.024

665

1.076

1.076

1.219

Đam Rông

-

-

-

-

-

48

Lâm Hà

2.390

2.022

2.061

2.528

3.598

3.922

Bảo Lâm

16.577

64.004

65.346

73.796

74.758

80.735

Di Linh

5.700

2.646

4.948

5.431

7.097

10.350

Đạ Huoai

-

90

91

137

204

230

Đạ Tẻh

-

-

-

39

39

205