62. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG CÀ PHÊ PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF COFFEE BY DISTRICTS

                                                            

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích trồng (Ha)

   planted area (Ha)

70.104

124.359

119.771

118.168

116.740

117.538

    Trong đó: Quốc doanh

  Of which: State managed

1.153

3.797

2.214

1.868

1.881

1.311

Đà Lạt

803

3.841

3.440

3.460

3.312

3.345

Bảo Lộc

3.055

6.441

6.886

6.982

6.827

6.939

Lạc Dương

201

1.655

1.670

1.652

1.377

1.040

Đơn Dương

448

1.702

1.011

856

856

796

Đức Trọng

1.807

10.161

9.379

8.603

8.091

7.879

Đam Rông

-

-

-

-

-

3.094

Lâm Hà

21.750

34.436

34.630

34.322

34.017

32.061

Bảo Lâm

18.363

26.364

25.794

25.708

25.769

25.947

Di Linh

22.963

38.292

36.296

36.192

36.162

36.163

Đạ Huoai

331

934

358

126

87

62

Đạ Tẻh

120

363

251,8

237

212

212

Cát Tiên

200

170

55

30

30

-

II. diện tích thu hoạch

    Havested area (Ha)

50.751

91.705

107.621

111.137

113.822

115.458

    Trong đó: Quốc doanh

  Of which: State managed

800

3.355

2.088

1.838

1.881

1.311

Đà Lạt

340

2.109

3.055

3.160

2.996

3.028

Bảo Lộc

2.478

5.234

5.411

5.792

6.361

6.854

Lạc Dương

50

1.045

1.180

1.179

1.090

767

Đơn Dương

327

885

1.011

856

856

796

Đức Trọng

1.449

4.406

7.282

8.593

8.071

7.782

Đam Rông

-

-

-

-

-

2.918

Lâm Hà

19.316

27.848

33.361

33.334

32.934

31.563

Bảo Lâm

15.127

19.441

20.608

22.688

25.671

25.671

Di Linh

11.595

29.813

34.856,7

35.265

35.514

35.805

Đạ Huoai

67

560

336

120

87

62

Đạ Tẻh

2

240

107,8

120

212

212

Cát Tiên

-

124

55

30

30

-

III. sản lượng nhân (tấn)

    gross output (ton)

61.656

167.360

110.245

179.578

205.227

211.804

    Trong đó: Quốc doanh

  Of which: State managed

800

6.273

2.510

3.133

3.616

2.565

Đà Lạt

272

2.130

2.169

3.031

3.087

3.097

Bảo Lộc

4.207

8.715

5.460

11.589

12.914

15.728

Lạc Dương

38

587

473

643

1.129

771

Đơn Dương

268

907

890

741

920

1.194

Đức Trọng

1.628

8.292

8.436

15.580

17.778

15.159

Đam Rông

-

-

-

-

-

4.296

Lâm Hà

23.179

57.617

37.731

55.833

58.873

59.038

Bảo Lâm

18.455

34.324

22.174

34.032

44.900

47.006

Di Linh

13.566

54.019

32.514

57.823

65.254

65.154

Đạ Huoai

40

370

245

75

52

50

Đạ Tẻh

3

348

129

180

275

311

Cát Tiên

-

51

24

51

45

-