64. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG ĐIỀU PHÂN THEO HUYỆN

 PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF CASHEW BY DISTRICTS

                                                  

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích trồng (Ha)

   Planted area (Ha)

7.342

8.149

7.286

8.116

9.574

11.806

Lạc Dương

425

449

449

449

532

-

Đam Rông

-

-

-

-

-

910

Lâm Hà

160

-

-

-

-

-

Bảo Lâm

86

61

48

48

68

168

Di Linh

27

-

-

-

-

-

Đạ Huoai

4.371

4.348

3.380

3.870

4.827

5.862

Đạ Tẻh

1.273

1.219

1.124

1.337

1.597

2.047

Cát Tiên

1.000

2.072

2.285

2.412

2.550

2.819

II. diện tích thu hoạch

    Havested area (Ha)

2.550

7.577

6.576

6.649

6.876

6.860

Lạc Dương

47

358

449

449

449

-

Đam Rông

-

-

-

-

-

469

Bảo Lâm

-

40

28

28

28

66

Đạ Huoai

1.520

4.342

3.230

3.097

3.541

3.092

Đạ Tẻh

533

1.219

1.150

1.032

1.032

1.318

Cát Tiên

450

1.618

1.719

2.043

1.826

1.915

III. sản lượng (tấn)

    Gross output (ton)

1.750

990

2.298

4.063

4.869

4.833

Lạc Dương

51

29

229

276

284

-

Đam Rông

-

-

-

-

-

306

Bảo Lâm

-

12

8,4

8

8

23

Đạ Huoai

1.216

162

1.286,9

2.518

2.249

2.072

Đạ Tẻh

267

210

172,5

187

591

1.130

Cát Tiên

216

577

601,2

1.074

1.737

1.302