65. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG DÂU TẰM PHÂN THEO HUYỆN

 PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF MULBERRY BY DISTRICTS

 

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích trồng (Ha)

   Planted area (Ha)

9.799

3.644

6.778

6.709

6.569

6.165

    Trong đó: Quốc doanh

    Of which: State managed

1.581

352

399

378

378

369

Bảo Lộc

400

449

452

502

501

438

Đơn Dương

2.160

156

395

401

309

299

Đức Trọng

1.149

362

739

709

756

726

Đam Rông

-

-

-

-

-

98

Lâm Hà

2.735

1.820

2.963

2.968

2.900

2.681

Bảo Lâm

454

48

356,7

377

497

459

Di Linh

580

159

876,3

885

909

909

Đạ Huoai

100

77

140,8

91

65

76

Đạ Tẻh

380

510

561,6

578

498

357

Cát Tiên

260

63

293,8

198

134

122

II. sản lượng (tấn)

    Gross output (ton)

67.362

24.110

46.284

59.623

60.300

48.964

    Trong đó: Quốc doanh

    Of which: State managed

10.277

2.295

2394

2.835

3.120

2.971

Bảo Lộc

6.635

3.057

2.917

3.649

4.134

3.544

Đơn Dương

16.200

1.093

3.449

3.377

2.100

2.691

Đức Trọng

7.582

2.992

5.829

5.658

7.056

6.508

Đam Rông

-

-

-

-

-

542

Lâm Hà

16.410

10.920

18.916

29.927

30.450

20.987

Bảo Lâm

2.260

336

1.944

2.049

3.012

2.769

Di Linh

3.480

572

3.306

4.342

4.600

5.182

Đạ Huoai

550

503

1.135

718

718

510

Đạ Tẻh

2.304

4.412

6.972

8.086

6.980

5.070

Cát Tiên

1.664

225

1.816

1.817

1.250

1.161