66. DIỆN TÍCH VÀ SẢN LƯỢNG CÂY ĂN QUẢ PHÂN THEO HUYỆN

PLANTED AREA AND GROSS OUTPUT OF FRUIT CROPS BY DISTRICTS

                                          

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

I. diện tích trồng (Ha)

   Planted area (Ha)

2.418

6.067

7.769

8.655

9.194

9.778

Đà Lạt

450

850

850

937

950

959

Bảo Lộc

220

290

353

376

389

407

Lạc Dương

260

415

464

483

419

419

Đơn Dương

160

1.577

1.550

1.592

1.690

1.750

Đức Trọng

160

247

386

363

335

335

Đam Rông

-

-

-

-

-

39

Lâm Hà

200

431

465

465

465

483

Bảo Lâm

60

384

697

811

811

1.476

Di Linh

215

61

816

880

918

959

Đạ Huoai

534

1.480

1.849

2.281

2.724

2.427

Đạ Tẻh

109

189

114

215

227

258

Cát Tiên

50

143

225

252

266

266

II. diện tích thu hoạch  (Ha)

    havested area (Ha)

1.652

3.390

4.670

4.657

5.417

5.735

Đà Lạt

300

452

510

552

598

607

Bảo Lộc

190

171

244

300

288

307

Lạc Dương

100

171

237

330

283

360

Đơn Dương

150

881

1.097

947

947

947

Đức Trọng

100

221

230

229

279

340

Đam Rông

-

-

-

-

-

19

Lâm Hà

100

310

415

327

405

418

Bảo Lâm

50

165

350

403

554

645

Di Linh

170

54

210

250

385

438

Đạ Huoai

380

786

1.142

1.076

1.420

1.386

Đạ Tẻh

97

113

110

114

129

129

Cát Tiên

15

66

125

129

129

139

III. sản lượng (tấn)

    gross output (ton)

15.076

30.419

45.761

42.032

46.312

53.103

Đà Lạt

2.100

3.182

3.991

3.847

4.028

3.900

Bảo Lộc

1.710

1.885

2.196

2.992

2.992

2.378

Lạc Dương

600

1.237

1.715

687

546

615

Đơn Dương

1.230

7.929

12.565

10.673

10.673

14.005

Đức Trọng

860

2.961

5.150

4.910

6.975

7.970

Đam Rông

-

-

-

-

-

137

Lâm Hà

1.000

2.635

3.080

4.800

5.082

5.700

Bảo Lâm

380

1.326

2.934

2.225

2.225

3.628

Di Linh

1.394

486

1.937

1.950

2.867

3.565

Đạ Huoai

4.940

7.272

10.146

8.200

8.738

9.165

Đạ Tẻh

757

1.037

1.570

1.250

1.400

1.400

Cát Tiên

105

469

477

498

786

640