70.SỐ LƯỢNG ĐÀN LỢN (1/10) PHÂN THEO HUYỆN

NUMBER OF PIGS BY DISTRICTS

Con - Head

 

1995

2000

2002

2003

2004

2005

Tổng số - total

155.139

199.018

241.183

290.541

321.069

339.855

-          Quốc doanh - State

350

32

-

-

-

-

-          Ngoài quốc doanh

      Non state

154.789

198.986

241.183

290.541

321.069

339.855

·          Phân theo huyện  

(Ngoài quốc doanh)

   By districts (non state)

 

 

 

 

 

 

1.       Đà Lạt

8.110

8.105

10.080

13.210

11.584

14.344

2.       Bảo Lộc

17.049

30.949

36.997

35.613

37.056

45.622

3.       Lạc Dương

7.032

7.785

6.816

6.551

6.473

3.351

4.       Đơn Dương

16.500

20.092

14.754

18.312

19.772

17.201

5.       Đức Trọng

26.910

25.323

41.105

48.434

55.567

52.795

6.       Đam Rông

-

-

-

-

-

7.346

7.       Lâm Hà

18.412

30.023

42.287

55.773

59.157

59.348

8.       Bảo Lâm

10.226

12.850

18.133

17.790

23.805

27.614

9.       Di Linh

21.620

28.456

30.155

55.525

65.789

68.260

10.   Đạ Huoai

7.835

4.064

4.500

6.370

7.386

8.322

11.   Đạ Tẻh

9.978

14.925

20.905

15.038

14.423

14.516

12.   Cát Tiên

11.117

16.414

15.451

17.925

20.057

21.136

Ghi chú: Từ năm 2003 trở đi tính thời điểm 1/8

              From 2003 to 2005, choosing the time 1/8 (first August)