71.SỐ LƯỢNG VÀ SẢN PHẨM GIA SÚC - GIA CẦM
CHĂN NUÔI KHÁC (1/10)
QUANTITY AND PRODUCT LIVESTOCK - OTHER BREEDING
|
ĐVT Unit |
1995 |
2000 |
2002 |
2003 |
2004 |
2005 |
· Trâu - Buffaloes |
Con- Head |
22.786 |
17.511 |
14.460 |
16.236 |
17.002 |
17.756 |
Trong đó: - Cày kéo Of which: - Plough |
,, |
10.521 |
5.834 |
5.035 |
5.346 |
5.316 |
4.819 |
Ø Sản lượng thịt hơi xuất chuồng Production of meat |
Tấn – ton |
... |
594 |
404 |
309 |
325,3 |
406 |
· Bò - Cattles |
Con – Head |
51.057 |
57.402 |
41.581 |
54.802 |
68.367 |
93.012 |
Trong đó: - Cày kéo Of which: - Plough |
,, |
13.040 |
9.617 |
3.792 |
5.737 |
6.028 |
5.863 |
- Bò sữa - Milch cow |
,, |
762 |
552 |
1.001 |
1.726 |
2.074 |
2.507 |
Ø Sản lượng thịt hơi xuất chuồng Production of meat |
Tấn- Ton |
... |
1.706 |
1.214 |
1.487 |
1.770 |
2.465 |
Ø Sản lượng sữa tươi Production of fresh milk |
,, |
811 |
676 |
1.673 |
2.566 |
3.827 |
2.853 |
· Lợn - Pigs |
Con - Head |
155.139 |
199.018 |
241.183 |
290.541 |
321.069 |
339.855 |
Trong đó: - Lợn nái - Sow |
,, |
15.946 |
25.175 |
27.477 |
37.342 |
37.038 |
40.797 |
- Lợn thịt - Porker |
,, |
137.330 |
173.233 |
212.543 |
252.358 |
283.241 |
298.564 |
Ø Số con lợn xuất chuồng Number of Pigs |
,, |
125.262 |
242.189 |
275.098 |
402.807 |
547.114 |
597.650 |
Ø Sản lượng thịt hơi xuất chuồng Production of meat |
Tấn-Ton |
9.267 |
18.021 |
20.465 |
28.942 |
38.458 |
42.632 |
· Gà - Chicken |
1000 con (heads) |
945,3 |
1.483 |
2.031 |
2.674 |
1.733,6 |
1.643,1 |
Trong đó: - Gà công nghiệp Of which: Industrial chicken |
,, |
... |
369 |
590 |
776 |
… |
… |
· Vịt, ngan, ngỗng - Duck, perching duck, goose |
,, |
61,8 |
86 |
153 |
275 |
196,8 |
176,7 |
Ø Sản lượng thịt gia cầm giết bán Production of meat |
Tấn- Ton |
... |
1.966 |
2.736 |
3.509 |
2.621,9 |
5.107,8 |
Ø Sản lượng trứng các loại Production of egg |
1000 quả (eegs) |
28.482 |
36.500 |
43.000 |
45.029 |
16.500 |
19.663 |
· Ngựa - Horses |
Con- Head |
969 |
419 |
356 |
339 |
385 |
514 |
· Dê, cừu - Goats, sheeps |
,, |
4.060 |
4.534 |
4.562 |
5.045 |
9.230 |
13.412 |
· Hươu- Giraffes |
,, |
... |
32 |
92 |
82 |
79 |
79 |
· Thỏ- Rabbits |
,, |
... |
4.067 |
11.705 |
11.994 |
14.392 |
7.461 |
· Ong- Bees |
Tổ- Swarm |
500 |
6.036 |
9.899 |
12.898 |
18.720 |
20.933 |
· Trĩ |
Con- Head |
… |
… |
… |
… |
60 |
37 |
· Đà điểu- Emus |
‘’ |
… |
… |
… |
… |
42 |
35 |
Ø Sản lượng mật ong Production of honey |
Tấn - Ton |
92 |
349 |
586 |
610 |
892,3 |
897,1 |
Ø Sản lượng kén tằm Production of cocoon |
,, |
4.509 |
2.214 |
2.618 |
2.622 |
3.599 |
3.238,8 |