72.GIÁ TRỊ SẢN XUẤT LÂM NGHIỆP THEO GIÁ THỰC TẾ

GROSS OUTPUT AT CURRENT PRICE OF FORESTRY

 

 

 

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Trồng và nuôi rừng - Afforestation and forest feeding

Khai thác gỗ và lâm sản - Exploitation of wood & forest products

Lâm nghiệp khác - Other Forestry

 

Triệu đồng - Mill. Dongs

1990

28.155

1.850

25.545

760

1995

89.167

12.463

66.528

10.176

1996

98.973

11.423

74.671

12.879

1997

110.347

13.667

86.897

9.783

1998

105.678

13.838

78.535

13.305

1999 

90.524

6.687

70.423

13.414

2000

121.185

8.311

97.808

15.066

2001

115.601

6.636

94.502

14.463

2002

164.993

34.829

113.817

16.347

2003

158.429

32.064

109.246

17.119

2004

167.920

20.955

129.035

17.930

Sơ bộ- Prel 2005

136.538

13.439

98.767

24.332

 

Cơ cấu % - Structure %

1990

100,0

6,6

90,7

2,7

1995

100,0

14,0

74,6

11,4

1996

100,0

11,6

75,4

13,0

1997

100,0

12,4

78,8

8,8

1998

100,0

13,1

74,3

12,6

1999 

100,0

7,4

77,8

14,8

2000

100,0

6,9

80,7

12,4

2001

100,0

5,7

81,8

12,5

2002

100,0

21,1

69,0

9,9

2003

100,0

20,2

69,0

10,8

2004

100,0

12,5

76,8

10,7

Sơ bộ- Prel 2005

100,0

9,8

72,3

17,9