73.GIÁ TRỊ SẢN XUẤT LÂM NGHIỆP THEO GIÁ CỐ ĐỊNH 1994

GROSS OUTPUT AT FIXED 1994 PRICE FORESTRY

 

 

Tổng số Total

Chia ra - Of which

Trồng và nuôi rừng - Afforestation and forest feeding

Khai thác gỗ và lâm sản - Exploitation of wood & forest products

Lâm nghiệp khác - Other Forestry

 

Triệu đồng - Mill. Dongs

1995

77.511,9

11.900,3

61.039,2

4.572,4

1996

81.385,5

12.343,3

62.807,4

6.234,8

1997

89.478,3

16.556

65.813,1

7.109,2

1998

78.911,9

15.340,2

53.926,2

9.645,5

1999

66.572,0

10.149,4

46.905,8

9.516,8

2000

86.734,0

11.295,6

64.717,5

10.720,9

2001

82.260,8

9.170,9

62.519,5

10.570,4

2002

108.324,5

22.420,4

75.115,3

10.788,8

2003

96.061,3

21.633,2

63.345,0

11.083,1

2004

94.959,2

15.295,2

68.338,8

11.325,2

Sơ bộ- Prel 2005

78.240,0

9.505,0

55.267,0

13.468,0

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - % - Index (Previous year = 100) - %

1995

86,4

108,0

78,8

-

1996

132,1

103,7

139,1

136,3

1997

109,9

134,1

104,7

114,0

1998

88,2

92,6

81,9

135,6

1999

84,3

66,2

86,9

98,6

2000

130,3

111,3

137,9

112,6

2001

94,8

81,2

96,6

98,6

2002

131,6

244,4

120,1

102,1

2003

88,7

96,5

84,3

102,7

2004

98,9

70,7

107,9

102,2

Sơ bộ- Prel 2005

82,4

62,1

80,9

118,9