74. GIÁ TRỊ SẢN XUẤT LÂM NGHIỆP THEO GIÁ THỰC TẾ
GROSS OUTPUT AT CURRENT PRICE OF FORESTRY
Triệu đồng - Mill. dongs
|
1995 |
2000 |
2002 |
2003 |
2004 |
Sơ bộ prel 2005 |
Tổng số - Total |
89.167 |
121.184,7 |
164.993 |
158.429 |
167.920 |
136.538 |
I. Trồng và nuôi rừng - Afforestation and forest feeding |
12.463 |
8.311,1 |
34.829 |
32.064 |
20.956 |
13.439 |
1. Trồng rừng tập trung - Concentrated Afforestation |
7.440 |
3.222,3 |
25.214 |
17.650 |
9.169 |
6.849 |
2. Trồng cây phân tán - Dispersal planting of trees |
2.161 |
863,6 |
399 |
457 |
305 |
529 |
3. Chăm sóc rừng trồng Forest careing |
2.862 |
3.849,1 |
8.333 |
13.332 |
10.857 |
5.574 |
4. Khoanh nuôi tái sinh Slice and feeding regenerative forest |
- |
376,1 |
883 |
625 |
625 |
487 |
II. Khai thác gỗ và lâm sản - Exploitation of wood & forest products |
66.528 |
97.808 |
113.817 |
109.246 |
129.035 |
98.767 |
Trong đó - Of which |
|
|
|
|
|
|
1. Gỗ tṛn các loại - Wood |
38.217 |
33.901,3 |
57.704 |
50.636 |
74.795 |
42.920 |
2. Gỗ nguyên liệu giấy – Paper raw material |
- |
- |
- |
4.885 |
6.041 |
7.331 |
3. Củi thước - Fire wood |
19.635 |
34.425,1 |
30.337 |
23.394 |
29.899 |
31.568 |
4. Nhựa thông - Pine resin |
118 |
45 |
22,5 |
4,5 |
21 |
- |
5. Tre nứa giấy - Bamboos |
4.198 |
3.030,7 |
579,6 |
371,8 |
225,3 |
166,5 |
6. Song mây – rattan |
2.502 |
364,7 |
483 |
998 |
859 |
1.880 |
7. Than hầm - Charcoal |
228 |
485,7 |
292 |
259 |
300 |
314 |
8. Lồ ô tre nứa hàng Other forestry |
597 |
16.125,2 |
14.231 |
23.238 |
13.481 |
10.128 |
III. Thu nhặt sản phẩm từ rừng – Gather product from forest |
367 |
2.447,4 |
1.729 |
1.838 |
1.585 |
4.918 |
III. Dịch vụ lâm nghiệp Forestry services |
9.809 |
12.618,2 |
14.618 |
15.281 |
16.344 |
19.414 |
T/đó: Giao khoán QL BVR Of which: Entrust for forester |
8.831 |
8.820 |
10.550 |
10.824 |
11.887 |
14.950 |