75.GIÁ TRỊ SẢN XUẤT LÂM NGHIỆP THEO GIÁ CỐ ĐỊNH 1994

GROSS OUTPUT AT CONSTANT 1994 PRICE OF FORESTRY

                                                                          Triệu đồng - Mill. dongs

 

1995

2000

2002

2003

2004

Sơ bộ prel 2005

Tổng số – Total

77.511,9

86.734

108.324,5

96.061,3

94.959,2

78.240

I. Trồng và nuôi rừng - Afforestation and forest feeding

11.900,3

11.295,6

22.420,4

21.633,2

15.295,2

9.505

1.       Trồng rừng tập trung

      Concentrated afforestation

7.285

3.033,8

13.951,9

9.764,3

5.083

3.852

2.       Trồng cây phân tán - Dispersal planting of trees

1.785,1

767,6

220,9

252,6

178,6

310

3.       Chăm sóc rừng trồng

       Forest careing

2.830,2

6.730,2

6.873,5

11.037,8

9.454,4

4.892

4.       Khoanh nuôi tái sinh

 Slice and feeding regenerative  forest

-

764

1.374,1

578,5

579

451

II. Khai thác gỗ và lâm sản - Exploitation of wood & forest products

61.039,2

64.717,5

75.115,3

63.345

68.338,8

55.267

Trong đó - Of which

 

 

 

 

 

 

1.       Gỗ tṛn các loại – Wood

36.453,5

23.912,2

41.991,3

36.126,8

40.642,2

27.891

2.       Gỗ nguyên liệu giấy- Paper raw material

-

-

-

2.151,9

2.245,8

3.332

3.       Củi thước - Fire wood

17.671,5

27.337,6

23.402,8

17.792,9

16.817,9

17.302

4.       Nhựa thông - Pine resin

114

54

27

4,5

21

-

5.       Tre nứa giấy – Bamboos

3.673,6

3.394,4

901,6

458,6

584

238

6.       Song mây – rattan

1.969,9

281,6

209,3

448,6

427

563

7.       Than hầm – Charcoal

91

178,9

107,6

95,4

86,6

54

8.       Lồ ô tre nứa hàng

Other forestry

534,7

2.271,9

1.699,8

2.347,8

4.647,9

2.074

III. Thu nhặt sản phẩm từ rừng – Gather product from forest

157,1

1.789,9

1.255,6

1.242,3

1.113

1.686

IV. Dịch vụ lâm nghiệp

     Forestry  services

4.415,3

8.931

9.533,2

9.840,8

10.212,1

11.782

T/đó: Giao khoán QL BVR

Of which:  Entrust for forester

4.415,3

5.880

6.880,2

7.059,5

7.429,2

8.970