76. SẢN PHẨM LÂM NGHIỆP CHỦ YẾU VÀ
T̀NH H̀NH RỪNG BỊ THIỆT HẠI
MAIN FOREST PRODUCTS AND AREA OF FIRED
AND DESTROYED FOREST
|
ĐVT Unit |
1995 |
2000 |
2002 |
2003 |
2004 |
Sơ bộ prel 2005 |
A. sản phẩm Products of forestry |
|
|
|
|
|
|
|
I. Lâm sinh- Afforestation and forest feeding |
|
|
|
|
|
|
|
- Diện tích rừng hiện có đến 31/12- Forestal area from the time being to 31/12 |
Ha |
... |
617.815 |
619.727 |
620.204 |
624.628 |
622.294 |
+ Rừng trồng- Planted forest |
‘’ |
... |
30.518 |
32.280 |
32.650 |
42.306 |
50.541 |
+ Rừng tự nhiên- Natural forest |
‘’ |
... |
587.297 |
587.447 |
587.554 |
582.322 |
571.753 |
- Trồng rừng tập trung Concentrated afforestation |
Ha |
3.100 |
1.291 |
5.937 |
4.155 |
2.163 |
1.639 |
Trong đó: Quốc doanh Of which: State |
,, |
3.100 |
1.080 |
1.664 |
1.805 |
1.657 |
1.160 |
- Trồng cây phân tán Dispersal planting of trees |
1000 c trees |
1.879 |
1.919 |
309 |
236,6 |
168 |
176 |
Trong đó: Quốc doanh Of which: State |
“ |
- |
39 |
102 |
52,9 |
26 |
66 |
- Chăm sóc rừng trồng Forest care |
Ha |
3.180 |
7.562 |
7.723 |
12.402 |
10.623 |
5.497 |
Trong đó: Quốc doanh Of which: State |
“ |
3.180 |
7.183 |
4.582 |
5.154 |
4.844 |
3887 |
- Khoanh nuôi tái sinh trồng bổ sung (QD)- Delineate regenerated area to grow filling up |
“ |
650 |
642 |
930 |
930 |
930 |
260 |
- Khoanh nuôi tái sinh không trồng bổ sung (QD) Delineate regenerated area not growing filling up |
“ |
- |
3.723 |
10.742 |
10.622 |
10.633 |
8.586 |
- Giao khoán QLB VR Entrust for forester |
,, |
147.178 |
196.000 |
229.342 |
235.319 |
247.640 |
299.000 |
II. Khai thác - Exploitation |
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó - Of which |
|
|
|
|
|
|
|
- Gỗ tṛn các loại- Wood |
m3 |
58.796 |
38.568 |
67.728 |
58.269 |
65.552 |
45.258 |
Trong đó: Quốc doanh Of which: State |
,, |
48.665 |
30.626 |
60.132 |
51.857 |
58.536 |
35.046 |
- Gỗ nguyên liệu giấy- Raw material wood that is used to make paper |
m3 |
... |
3.550 |
12.402 |
21.519 |
22.458 |
33.321 |
Trong đó: Quốc doanh Of which: State |
‘’ |
... |
3.550 |
8.666 |
11.363 |
12.458 |
14.000 |
- Củi thước - Fire wood |
Ster |
327.250 |
506.252 |
433.386 |
329.498 |
311.443 |
303.537 |
Trong đó: Quốc doanh Of which: State |
,, |
13.100 |
4.997 |
4.309 |
4.168 |
7.797 |
3.900 |
- Tre nứa giấy – Bamboos |
Tấn Ton |
13.120 |
12.123 |
3.220 |
1.638 |
2.086 |
850 |
Trong đó: Quốc doanh Of which: State |
,, |
13.120 |
11.417 |
2.560 |
1.264 |
1.846 |
450 |
- Nhựa thông - Pine resin |
,, |
38 |
18 |
9 |
1,5 |
2 |
- |
- Lồ ô tre nứa hàng bamboos |
1000 c trees |
2.487 |
10.567 |
7.906 |
10.920 |
9.078 |
4.051 |
- Rau rừng, cây làm thuốc Wild vegetables, medicimal plant |
Tấn Ton |
... |
470 |
356 |
483,3 |
167 |
976 |
- Song mây sợi- Rattan fibre |
1000 sợi |
... |
293 |
322 |
354 |
657 |
867 |
- Song mây chỉ - rattan |
Tấn Ton |
168 |
94 |
89 |
225 |
321 |
615 |
- Măng tươi- Frest bamboo shoot |
‘’ |
... |
1.144 |
1.062 |
1.836 |
1.616 |
3.265 |
- Than hầm - charcoal |
‘’ |
350 |
688 |
414 |
367 |
333 |
209 |
- Hạt giống Lâm nghiệp Sylviculural seed |
Kg |
... |
256 |
1.560 |
350 |
120 |
256 |
B. rừng bị thiệt hại – forest that is damaged |
|
|
|
|
|
|
|
- Số vụ cháy rừng Number of forest fire cases |
Vụ |
... |
127 |
176 |
60 |
25 |
87 |
- Diện tích rừng bị cháy Area of fired forest |
Ha |
1.298 |
36 |
62 |
21 |
26 |
68 |
- Số vụ chặt phá rừng Number of forest fdeforested cases |
Vụ |
... |
521 |
622 |
794 |
492 |
1.195 |
- Diện tích rừng bị phá Area of damaged foret |
Ha |
2.612 |
202 |
236 |
293 |
101 |
305 |