77.GIÁ TRỊ SẢN XUẤT NGÀNH THUỶ SẢN
PHÂN THEO THÀNH PHẦN KINH TẾ
GROSS OUTPUT OF FISHERY BY OWNERSHIPS
 

                                                                          Triệu đồng - Mill. dongs

 

1995

2000

2002

2003

2004

Sơ bộ Prel 2005

I. Phân theo thành phần kinh tế  -  By ownerships

 

 

 

 

 

 

1. Giá thực tế

     At current prices

20.399

29.815

37.896

47.785

51.266

49.325

·          Nhà nước - State

581

1.040

1.348

2.296

2.457

-

·          Tập thể - Collective

-

172

-

-

-

-

·          Cá thể - Households

19.818

27.704

36.548

45.489

48.809

49.325

·          Đầu tư nước ngoài Forreign invested sector

-

899

-

-

-

-

2. Giá cố định 1994

     At fixed 1994 prices

20.400

22.335

29.599

38.451

35.539

32.772

·          Nhà nước - State

598

325

365

602

644

-

·          Tập thể - Collective

-

136

-

-

-

-

·          Cá thể - Households

19.802

21.186

29.234

37.849

34.895

32.772

·          Đầu tư nước ngoài - Forreign invested sector

-

668

-

-

-

-