164. DANH MỤC CÁC DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP CỦA NƯỚC NGOÀI
ĐĂ ĐI VÀO HOẠT ĐỘNG CÓ ĐẾN 31/12/2005
CATALOGUES OPERATING FOREIGN DIRECT INVESTED ENTERPRISES AS OF 31/12/2005
Tên doanh nghiệp |
Địa chỉ |
Ngành nghề kinh doanh |
Tổng vốn đầu tư (USD) |
Vốn pháp định (USD) |
Số LĐ b́nh quân năm 2004 (Người) |
Đối tác nước ngoài |
I/ Các dự án 100% vốn nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
1. Công ty TNHH thực phẩm TaiHsin |
Đức Trọng |
- SX, chế biến nấm và rau quả XK |
2.000.000 |
2.000.000 |
7 |
Đài Loan |
2. Cty TNHH Agrivina (Hasfarm) |
Đà Lạt |
- Trồng hoa xuất khẩu, kinh doanh phụ liệu trang trí, bảo quản hoa |
6.000.000 |
1.800.000 |
688 |
Hồng Kông-Indonêsia |
3. Công ty TNHH hạt giống rau Lâm Đài |
Đức Trọng |
- Sản xuất hạt giống rau, hoa quả |
500.000 |
500.000 |
10 |
Đài Loan |
4. Công ty TNHH Việt Nam - Thành Công |
Bảo Lộc |
- Trồng lan và hoa khác |
2.000.000 |
800.000 |
99 |
Nhật Bản |
5. Cty TNHH Đông Thăng |
Đơn Dương |
- Tạo giống, trồng cây ăn quả và xuất khẩu các loại quả |
1.000.000 |
650.000 |
|
Đài Loan |
6. Cty Nôngsan |
Đà Lạt |
- Trồng rau, hoa thương phẩm, SX hạt giống rau và hoa |
2.011.235 |
1.000.000 |
12 |
Hàn Quốc |
7. Cty TNHH Bonnie Farm |
Đà Lạt |
- Trồng và cấy mô các loại rau, hoa, quả XK |
2.500.000 |
2.000.000 |
113 |
Đài Loan |
8. Cty TNHH Đà Lạt – Apex |
Đà Lạt |
- Sản xuất các sản phẩm đan, may, thêu, xuất khẩu |
5.000.000 |
2.500.000 |
1236 |
Anh |
9. Cty TNHH cung ứng nông nghiệp Lâm Đồng |
Đức Trọng |
- Chế biến rau sấy khô |
2.000.000 |
1.600.000 |
53 |
Nhật Bản |
10. Cty TNHH Fusheng |
Đà lạt |
- Trồng và chế biến trà |
1.598.000 |
1.598.000 |
66 |
Đài Loan |
11. Cty TNHH TFB Việt Nam |
Bảo Lộc |
- Trồng và chế biến trà XK - Thu mua CB XK cà phê, Hoa, rau |
3.000.000 |
2.500.000 |
170 |
Đài Loan |
12. Cty SX lụa tơ tằm Bảo Lộc (Vikotex) |
Bảo Lộc |
- Dệt lụa tơ tằm |
5.121.900 |
2.023.525 |
160 |
Hàn Quốc |
13. Cty TNHH phát triển nông nghiệp kỹ thuật cao 5 sao |
Đức Trọng |
- Trồng, thu mua, chế biến các loại nấm, rau quả sạch và nông sản xuất khẩu |
2.500.000 |
1.000.000 |
3 |
Đài Loan |
14. Cty TNHH kỹ thuật nông nghiệp Korea – Việt Nam |
Đơn Dương |
- Trồng, chế biến hoa, rau, quả xuất khẩu - Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
1.560.000 |
470.000 |
6 |
Hàn Quốc |
15. Cty TNHH Hoa Lan Lâm Thăng |
Di Linh |
- Sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu hoa |
4.760.000 |
2.000.000 |
81 |
Đài Loan |
16. Cty TNHH thực phẩm Đà Lạt- Nhật Bản |
Đức Trọng |
- Trồng, chế biến cấp đông rau quả xuất khẩu và nội tiêu |
3.500.000 |
2.500.000 |
238 |
Nhật Bản |
17. Cty Junhong Việt Nam |
Lâm Hà |
- Trồng và chế biến trà |
5.000.000 |
2.500.000 |
59 |
Singapore |
18. Cty TNHH ánh Dương |
Đức Trọng |
- Trồng, chế biến rau, hoa và nông sản xuất khẩu |
600.000 |
300.000 |
9 |
Đài Loan |
19. Cty TNHH Hưng Nông |
Đức Trọng |
- Trồng, thu mua các loại rau, hoa quả và nông sản xuất khẩu |
1.500.000 |
700.000 |
18 |
Đài Loan |
20. Cty TNHH Cà phê á Châu |
Đà Lạt |
- Chế biến cà phê XK |
750.000 |
250.000 |
29 |
Thụy Sỹ |
21. Cty TNHH King Wan Chen Việt Nam |
Lâm Hà |
- Trồng và chế biến trà XK |
2.500.000 |
1.500.000 |
45 |
Đài Loan |
22. Chi nhánh công ty Olam Việt Nam |
Di Linh |
- Thu mua và chế biến cà phê XK |
700.000 |
0 |
49 |
Singapore |
23. Cty trà King Lộ |
Di linh |
- Trồng và chế biến trà XK |
5.000.000 |
2.000.000 |
107 |
Đài Loan |
24. Cty TNHH dệt kim Đà Lạt Tricot |
Đà Lạt |
- Sản xuất các sản phẩm dệt kim, đan len, may mặc |
450.000 |
450.000 |
224 |
Hồng Kông |
25. Cty TNHH khai thác nông thuỷ sản Chánh Vượng |
Đức Trọng |
- Trồng, thu mua và chế biến rau, hoa quả, thuỷ sản xuất khẩu. Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
900.000 |
900.000 |
17 |
Đài Loan |
26. Công ty TNHH Trisum |
Bảo Lâm |
- Trồng và chế biến trà, cà phê, rau quả xuất khẩu |
1.500.000 |
1.200.000 |
168 |
Đài Loan |
27. Công ty TNHH Haiyih |
Đà Lạt |
- Trồng và chế biến trà xuất khẩu - SX và kinh doanh giống cây con |
2.000.000 |
1.500.000 |
113 |
Đài Loan |
28. Công ty TNHH Triệu Minh |
Bảo Lộc |
- Trồng, thu mua và chế biến trà, nông sản xuất khẩu |
1.000.000 |
1.000.000 |
75 |
Đài Loan |
29. Công ty TNHH Rau Nhà Xanh |
Đức Trọng |
- Trồng, thu mua, chế biến rau nông sản xuất khẩu - SX và kinh doanh giống cây con |
5.000.000 |
1.500.000 |
362 |
Đài Loan |
30. Công ty TNHH thương phẩm Atlantic Việt Nam |
Bảo Lộc |
- Thu mua, chế biến và xuất khẩu cà phê |
4.200.000 |
1.400.000 |
67 |
Singapore |
31. Công ty Thanh Sơn |
Đơn Dương |
ḅ sữa, cung ứng giống ḅ sữa, ḅ thịt . Chế biến, kinh doanh sản phẩm sữa . Trồng, chế biến, kinh doanh rau, hoa, lá trang trí |
6.600.000 |
5.000.000 |
187 |
Hồng Kông |
|
|
Trồng, chế biến, kinh doanh rau, hoa, lá trang trí |
|
|
|
|
32. Cty TNHH Hằng Sơn Điền |
Bảo Lâm |
Trồng, chế biến XK trà, trái cây |
500.000 |
350.000 |
23 |
Đài Loan |
33. Cty TNHH Quán Thịnh |
Đức Trọng |
- SX, xuất khẩu hàng dệt len |
1.000.000 |
749.054 |
72 |
Đài Loan |
34. Cty TNHH Apollo |
Đơn Dương |
- Trồng, XK các loại hoa, giống hoa |
14.000.000 |
12.000.000 |
175 |
Đài Loan |
35. Cty TNHH Agropac |
Đơn Dương |
- Trồng, chế biến và XK các loại rau, quả |
319.308 |
300.000 |
135 |
Pháp+Bỉ |
36. Cty TNHH Cofinvest Việt Nam |
Di Linh |
- Thu mua, chế biến, XK cà phê và nông sản khác |
543.000 |
543.000 |
8 |
ư |
37. Cty TNHH Oriental Lion |
Đơn Dương |
- Trồng, chế biến và XK rau, củ, quả |
3.500.000 |
2.750.313 |
391 |
Đài Loan |
38. Cty TNHH chế biến gỗ Đức Hàn |
Đức Trọng |
Chế biến, XK các sản phẩm gỗ |
350.000 |
200.000 |
13 |
Hàn Quốc |
39. Cty TNHH Sun Fong |
Đức Trọng |
Chế biến và kinh doanh chè, nông sản |
2.300.000 |
2.300.000 |
79 |
Đài Loan |
40. Chi nhánh cty Scavi Việt Nam Sari |
Bảo Lộc |
SX các sản phẩm may mặc |
2.000.000 |
0 |
48 |
Pháp |
41.Công ty TNHH NOVA |
Đơn Dương |
- Trồng, thu mua và chế biến rau và các mặt hàng nông sản XK |
800.000 |
500.000 |
27 |
Đài Loan |
42. Công ty TNHH Tứ Hải |
Bảo Lâm |
- Trồng, thu mua, chế biến trà XK - Chăn nuôi, mua bán ḅ sữa |
700.000 |
250.000 |
16 |
Đài Loan |
43. Công ty TNHH Phú Sơn |
Bảo Lâm |
- Trồng, thu mua, chế biến và XK trà. |
500.000 |
500.000 |
85 |
Đài Loan |
44. Công ty TNHH Phong Dương |
Bảo Lâm |
- Trồng, chế biến và xuất khẩu các loại rau, quả và nông sản khác. |
500.000 |
150.000 |
4 |
Đài Loan |
45. Công ty TNHH Thiêm Nhân |
Bảo Lộc |
- Trồng, thu mua, chế biến XK trà, cà phê, nông sản, tinh dầu từ quả - Chăn nuôi gia cầm, gia súc |
500.000 |
150.000 |
|
Đài Loan |
46. Công ty TNHH trà Đà Loan |
Đức Trọng |
- Trồng, thu mua, chế biến trà XK |
2.000.000 |
600.000 |
38 |
Đài Loan |
47. Công ty TNHH Đăng Phong |
Bảo Lâm |
- Trồng, thu mua, chế biến trà và nông sản XK |
500.000 |
150.000 |
53 |
Đài Loan |
48. Công ty TNHH AsuZac |
Đơn Dương |
Chế biến rau, quả, củ, hải sản, thực phẩm sấy khô |
4.500.000 |
2.500.000 |
191 |
Nhật Bản |
49. Công ty TNHH Vạn Phong |
Bảo Lộc - Bảo Lâm |
- Thu mua, chế biến trà và nông sản XK - Trồng chè |
500.000 |
200.000 |
|
Đài Loan |
50. Công ty TNHH Trường Thái Việt Nam |
Bảo Lâm |
- Trồng, thu mua, chế biến trà và nông sản XK |
1.000.000 |
500.000 |
34 |
Đài Loan |
51. Công ty TNHH Hsieh Hsin |
Bảo Lâm |
- Trồng và chế biến trà XK |
800.000 |
500.000 |
15 |
Đài Loan |
52. Công ty Thực phẩm Kog Việt Nam |
Đạ Huoai |
- Thu mua, chế biến nông sản và thực phẩm |
8.399.000 |
2.600.000 |
155 |
Singapore |
II/ Các dự án liên doanh |
|
|
|
|
|
|
1. Công ty liên doanh DRI |
Đà Lạt |
- Kinh doanh dịch vụ du lịch |
40.000.000 |
40.000.000 |
404 |
Hồng Kông |
2. Cty liên doanh dệt lụa tơ tằm Bảo Lộc (Visintex) |
Bảo Lộc |
- Sản xuất kinh doanh lụa tơ tằm |
3.054.705 |
3.054.705 |
420 |
Nhật Bản |
3. Cty TNHH Đại Phát |
Lâm Hà |
- Trồng và chế biến rau và hoa quả xuất khẩu |
5.000.000 |
5.000.000 |
20 |
Nhật Bản |
4. Cty liên doanh Hồng Chi |
Bảo Lộc |
- Sản xuất, chế biến trà xuất khẩu |
700.000 |
500.000 |
11 |
Đài Loan |
5. Cty liên doanh Ladotea – Suzuki |
Di Linh |
- Trồng chè |
5.048.667 |
2.548.667 |
112 |
Nhật Bản |
III/ Các dự án hợp đồng hợp tác kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
1. Hợp đồng để tổ chức kinh doanh các dịch vụ văn hoá, thể thao, vui chơi và giải trí |
Đà Lạt |
- Kinh doanh các dịch vụ văn hoá, thể thao, vui chơi giải trí |
4.150.000 |
4.150.000 |
16 |
Nhật Bản |
2. Hợp tác kinh doanh để chế biến rượu |
Bảo Lộc – Bảo Lâm |
Xây dựng vùng nguyên liệu và nhà máy SX rượu chát |
1.000.000 |
1.000.000 |
... |
Đức |