118. CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, GIÁ VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ NĂM 2005

(NĂM 2000 = 100)

    CONSUMER PRICE INDEX, GOLD AND USD PRICE INDEX OF 2005

%

                           Tháng                           

          Chỉ tiêu

1

Jan

2

Feb.

3

March

4

April

5

May

6

June

7

July

8

Aug

9

Sep.

10

Oct.

11

Nov.

12

Dec.

A.      chỉ số chung giá tiêu dùng

122,96

125,72

125,73

127,14

128,35

130,14

131,17

131,40

132,98

133,37

134,06

135,17

1.   Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

   Food and foodstuffs

128,47

132,62

132,88

134,82

136,09

138,79

139,38

139,16

139,80

140,65

141,11

142,44

     - Lương thực- Food

122,18

124,55

123,95

125,90

127,19

128,16

128,84

128,73

129,17

133,17

135,03

137,01

     - Thực phẩm- foodstuffs

129,77

134,45

134,14

135,38

137,60

140,81

140,82

140,49

141,97

141,70

141,39

143,45

2.   Đồ uống và thuốc lá

        Beverage and cigarette

116,30

119,40

116,00

115,63

116,30

117,02

117,26

120,40

123,30

123,06

124,17

127,14

3. May mặc, mũ nón, giày dép

    Garment, footwear, har

119,07

120,12

119,00

118,88

118,62

119,76

120,38

121,18

123,77

121,96

124,43

126,33

4. Nhà ở và vật liệu xây dựng

     Housing & materrial

     construction

130,31

130,85

131,24

132,06

133,59

134,49

138,36

138,41

142,09

143,92

144,33

144,97

5. Thiết bị đồ dùng gia đình

     Household equipment,   

     Goods

 

118,84

118,82

118,98

119,51

121,34

122,27

122,44

123,53

125,75

125,88

126,66

128,41

   6. Dược phẩm, y tế

       Medicamens, health 

116,70

117,51

118,06

119,25

120,46

122,63

124,34

126,47

130,48

129,05

131,28

133,38

7. Phương tiện đi lại, bưu điện

    Means of transport &

    Communication

106,34

106,27

106,49

108,89

109,52

109,25

112,90

112,72

118,93

118,72

119,05

117,21

   8. Giáo dục- Education

97,69

98,38

98,29

97,90

98,71

99,14

100,24

100,45

100,37

98,55

99,41

100,97

   9. Văn hóa, thể thao, giải trí

   Culture, sport, entertainments

101,64

102,25

102,14

102,98

102,18

102,06

101,91

102,23

103,26

102,31

100,54

103,27

 10. Đồ dùng và dịch vụ khác

       Other consumer good &  

       Services

125,16

127,61

127,47

129,87

131,02

131,56

132,65

134,39

133,21

133,07

135,71

136,11

B/ chỉ số giá vàng-  gold

170,86

168,75

171,47

169,80

169,29

166,30

168,00

168,68

171,26

178,54

180,81

196,85

C/ chỉ số giá  đô la mỹ-  USD

111,51

111,44

111,46

111,57

111,73

111,92

111,89

111,85

112,04

112,09

112,30

112,27