162. DANH MỤC CÁC DOANH NGHIỆP NHÀ NƯỚC CÓ ĐẾN 31/12/2006
CATALOGUES OF STATE OWNED ENTERPRISES
AS OF 31/12/2006
|
Tên doanh nghiệp Name of enterprises |
Địa chỉ Address |
Số điện thoại Telephone number |
Ngành nghề kinh doanh Main activity |
Số lao động bình quân năm 2006 (Người) Average labour in 2006 (Pers) |
|||||
|
A. Trung ương quản lý Central management |
|
|
|
|
|||||
|
1. Nông trường dâu tằm Đại lào |
Bảo Lộc |
860157 |
Trồng dâu, nuôi tằm |
20 |
|||||
|
2. Công ty dâu tằm tơ Bắc Lâm Đồng |
Đức Trọng |
657308 |
Trồng dâu, nuôi tằm, ươm tơ |
40 |
|||||
|
3. Công ty giống bò sữa LĐ |
Đơn Duơng |
847518 |
Nuôi bò, chế biến sữa |
70 |
|||||
|
4. Xí nghiệp giống ong Bảo Lộc |
Bảo Lộc |
864031 |
Nuôi ong, SX mật |
22 |
|||||
|
5. Trại cá Quảng Hiệp |
Đức Trọng |
|
N/cứu SX cá giống |
10 |
|||||
|
6. Công ty giống tằm Bảo Lộc |
Bảo Lộc |
861054 |
SX, KD trứng giống tắm |
65 |
|||||
|
7. XN giống lâm nghiệp vùng Tây Nguyên |
Đà Lạt |
822048 |
Trồng rừng, SX giống lâm nghiệp |
37 |
|||||
|
8. Công ty tơ Việt ý |
Bảo Lộc |
862167 |
SX, KD tơ tằm |
132 |
|||||
|
9. XN dâu tằm tơ tháng 8 |
Bảo Lộc |
860.157 |
SX, KD tơ tằm |
148 |
|||||
|
10. XN chế biến tơ tằm Bảo Lộc |
Bào Lộc |
864238 |
SX, KD tơ tằm |
90 |
|||||
|
11. CTy dệt may lụa tơ tằm 2/9 |
Bảo Lộc |
864820 |
Dệt lụa, may |
655 |
|||||
|
12. Mỏ bauxit Bảo Lộc |
Bảo lộc |
864394 |
Khai thác bauxit |
76 |
|||||
|
13. Điện lực Lâm Đồng |
Đà Lạt |
821255 |
SX phân phối điện |
940 |
|||||
|
14. Cty TNHH BOT thuỷ điện Bảo Lộc |
Bảo Lộc |
... |
SX phân phối điện |
26 |
|||||
|
15. XN phân bón Bình Điền II |
Đức Trọng |
840416 |
Sản xuất phân bón |
80 |
|||||
|
16. Công ty quản lý và sửa chữa đường bộ 78 |
Đà Lạt |
822410 |
Duy tu bảo dưỡng đường bộ |
135 |
|||||
|
17. Bưu điện Lâm Đồng |
Đà Lạt |
822572 |
Hoạt động bưu chính, viễn thông |
1.050 |
|||||
|
18. Công ty Xăng dầu Lâm Đồng |
Đà Lạt |
822804 |
KD xăng dầu, khí đốt |
165 |
|||||
|
19. Cty Bảo hiểm (Bảo Việt) Lâm Đồng |
Đà Lạt |
822163 |
Hoạt động bảo hiểm |
35 |
|||||
|
20. C.ty đá quý và vàng LĐ |
Đức trọng |
840135 |
Khai thác vàng, đá quý |
105 |
|||||
|
21. Văn phòng Tổng Cty dâu tằm tơ |
Bảo Lộc |
864047 |
KD sản phẩm tơ tằm |
672 |
|||||
|
22. Khách sạn Ngân hàng dâu tằm tơ |
Bảo Lộc |
854150 |
KD khách sạn |
37 |
|||||
|
23. Công ty du lịch ĐạmRi |
Bảo Lộc |
751517 |
Dịch vụ du lịch |
32 |
|||||
|
24. Công ty cổ phần chè Bảo Lộc |
Bảo Lộc |
822813 |
Trồng, chế biến chè |
67 |
|||||
|
25. Ngân hàng công thương Lâm Đồng |
Đà Lạt |
822495 |
Hoạt động tiền tệ, tín dụng |
110 |
|||||
|
26. Ngân hàng đầu tư và phát triển LĐ |
Đà Lạt |
821171 |
Hoạt động tiền tệ, tín dụng |
65 |
|||||
|
27. Ngân hàng Đầu tư và PT Bảo Lộc |
Bảo Lộc |
|
Hoạt động tiền tệ |
|
|||||
|
28. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Lâm Đồng |
Đà Lạt |
824632 |
Hoạt động tiền tệ, tín dụng |
380 |
|||||
|
29. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn dâu tằm tơ |
Bảo lộc |
864582 |
Hoạt động tiền tệ, tín dụng |
150 |
|||||
|
30. Ngân hàng chính sách XH Lâm Đồng |
Đà Lạt |
811436 |
Hoạt động tiền tệ |
80 |
|||||
|
31. Ngân hàng phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long CN Lâm Đồng |
Đà Lạt |
822308 |
Hoạt động tiền tệ |
35 |
|||||
|
32. Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
Đà Lạt |
549046 |
Hoạt động tiền tệ |
25 |
|||||
|
33. Cty Bảo hiểm (Bảo Minh) Lâm Đồng |
Đà Lạt |
836467 |
Hoạt động bảo hiểm |
25 |
|||||
|
34. Cty Thuỷ điện Đa Nhim- Hàm Thuận- Đa Mi |
Bảo Lộc |
|
SX kinh doanh điện |
369 |
|||||
|
35. Cty Bảo hiểm nhân thọ Lâm Đồng |
Đà Lạt |
836717 |
Hoạt động bảo hiểm |
35 |
|||||
|
36. Cty Cà phê Cao Nguyên Đà Lạt |
Bảo Lộc |
|
Xuất khẩu cà phê |
29 |
|||||
|
37. Cty Khoáng sản 8 |
Bảo Lộc |
|
Khai thác khoáng sản |
... |
|||||
|
38. Công ty 7/5 |
Đức Trọng |
|
Xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi |
... |
|||||
|
39. Sân bay Liên Khương |
Đức Trọng |
|
HĐ vận tải hàng không |
... |
|||||
|
B. Địa phương quản lý Local management |
|
|
|
|
|||||
|
1. Công ty chè Lâm đồng |
Bảo lộc |
864028 |
SX, chế biến chè |
279 |
|||||
|
2. Công ty khai thác Công trình thủy lợi |
Đà Lạt |
825847 |
Công trình thủy lợi |
102 |
|||||
|
3. Lâm trường Đạ Huoai |
Đạ Huoai |
874342 |
Trồng, khai thác, quản lý bảo vệ rừng |
55 |
|||||
|
4. Lâm trường Đạ Tẻh |
Đạ Tẻh |
880378 |
Trồng, khai thác, quản lý bảo vệ rừng |
68 |
|||||
|
5. Lâm trường Bảo Lâm |
Bảo Lâm |
877115 |
Trồng, khai thác, quản lý bảo vệ rừng |
42 |
|||||
|
6. Lâm trường Lộc Bắc |
Bảo lâm |
863316 |
Trồng, khai thác, quản lý bảo vệ rừng |
36 |
|||||
|
7. Lâm trường Di Linh |
Di Linh |
870341 |
Trồng, khai thác, quản lý bảo vệ rừng |
52 |
|||||
|
8. Lâm trường Bảo Thuận |
Di Linh |
870381 |
Trồng, khai thác, quản lý bảo vệ rừng |
33 |
|||||
|
9. Lâm trường Tam Hiệp |
Di Linh |
870388 |
Trồng, khai thác, quản lý bảo vệ rừng |
37 |
|||||
|
10. Lâm trường Đức Trọng |
Đức Trọng |
846002 |
Trồng, khai thác, quản lý bảo vệ rừng |
32 |
|||||
|
11. Lâm trường Đơn Dương |
Đơn Dương |
849035 |
Trồng, khai thác, quản lý bảo vệ rừng |
28 |
|||||
|
12. Nông trường cà phê Đinh Trang Hoà |
Di Linh |
|
Trồng cà phê |
22 |
|||||
|
13. Lâm trường nguyên liệu giấy Bảo Liên |
Di Linh |
|
Trồng, khai thác nguyên liệu giấy |
42 |
|||||
|
14. Chi nhánh Lâm trường nguyên liệu giấy Bảo Lâm |
Bảo lâm |
|
Trồng, khai thác nguyên liệu giấy |
16 |
|||||
|
15. Công ty cổ phần vật liệu xây dựng |
Đà Lạt |
822813 |
SX, KD vật liệu XD |
457 |
|||||
|
16. Công ty cổ phần thực phẩm L/Đồng |
Đà Lạt |
827003 |
Sx rượu bia, điều |
1066 |
|||||
|
17. Công ty lâm sản Lâm Đồng |
Đức Trọng |
843290 |
Khai thác, chế biến lâm sản |
90 |
|||||
18. Công ty in và phát hành sách Lâm Đồng |
Đà Lạt |
822215 |
In ấn |
109 |
|
|||||
19. Công ty xây dựng công nghiệp |
Đà Lạt |
822500 |
Khai thác, Sx đá ốp lát |
56 |
|
|||||
20. Cty cơ khí giao thông LĐ |
Đà Lạt |
822023 |
Sửa chữa ô tô |
53 |
|
|||||
21. Công ty cấp nước Lâm đồng |
Đà Lạt |
822240 |
Sản xuất nước |
420 |
|
|||||
22. Công ty thương mại II |
Bảo Lộc |
864223 |
Kinh doanh thương mại tổng hợp |
60 |
|
|||||
23. Công ty cổ phần sách và thiết bị trường học |
Đà Lạt |
821761 |
KD sách, thiết bị trường học |
30 |
|
|||||
24. Công ty điện ảnh |
Đà Lạt |
820705 |
KD văn hoá phẩm và phát hành phim |
46 |
|
|||||
25. Công ty dịch vụ nông nghiệp |
Đức Trọng |
843359 |
KD vật tư nông nghiệp |
66 |
|
|||||
26. Công ty du lịch Lâm đồng |
Đà Lạt |
822715 |
Kinh doanh du lịch |
310 |
|
|||||
27. Công ty dịch vụ- du lịch Đà Lạt |
Đà Lạt |
822479 |
Dịch vụ du lịch |
355 |
|
|||||
28. Công ty cổ phần xây dựng 1 LD9 |
Bảo Lộc |
862119 |
Xây dựng công trình |
49 |
|
|||||
29. Công ty quản lý đường bộ I |
Đà Lạt |
834145 |
Trung tu và duy tu đường bộ |
85 |
|
|||||
30. Công ty quản lý đường bộ II |
Bảo Lộc |
864641 |
Trung tu và duy tu đường bộ |
44 |
|
|||||
31. Cty tư vấn Lâm - Nông nghiệp LĐ |
Đà Lạt |
824211 |
Tư vấn, thiết kế NLN |
34 |
|
|||||
32. Công ty XD công trình giao thông |
Bảo Lộc |
863817 |
Xây dựng công trình giao thông |
200 |
|
|||||
33. Công ty kinh doanh và phát triển nhà Lâm Đồng |
Đà Lạt |
821659 |
XD, cho thuê nhà |
180 |
|
|||||
34. Công ty cổ phần vận tải ô tô |
Đà Lạt |
822077 |
Hoạt động bến xe |
82 |
|
|||||
35. C.ty xổ số kiến thiết Lâm đồng |
Đà Lạt |
822111 |
Xổ số kiến thiết |
84 |
|
|||||
36. Cty quản lý công trình đô thị Đà Lạt |
Đà Lạt |
822016 |
Quản lý công trình đô thị |
514 |
|
|||||
37. Công ty quản lý công trình đô thị Bảo Lộc |
Bảo Lộc |
864057 |
Quản lý công trình đô thị |
174 |
|
|||||
38. Công ty tư vấn xây dựng thủy lợi LĐ |
Đà Lạt |
834204 |
KS, tư vấn, thiết kế công trình thủy lợi |
50 |
|
|||||
39. Công ty tư vấn xây dựng |
Đà Lạt |
822439 |
Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng |
45 |
|
|||||
40. Công ty tư vấn giao thông Lâm Đồng |
Đà Lạt |
835921 |
Tư vấn, thiết kế công trình giao thông |
35 |
|
|||||
41. Công ty tư vấn tổng hợp Nam LĐ |
Bảo Lộc |
710051 |
Tư vấn về đầu tư và XD |
29 |
|
|||||
42. Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Lâm Đồng |
Đà Lạt |
822369 |
Sản xuất và mua bán dược liệu, mỹ phẩm, vật tư thiết bị y tế |
265 |
|
|||||
43. Công ty cổ phần thi công cơ giới Lâm Đồng |
Lâm Hà |
850368 |
Xây dựng cầu đường |
37 |
|
|||||
44. Công ty cổ phần du lịch Bảo Lộc |
Bảo Lộc |
864107 |
KD nhà hàng, khách sạn |
31 |
|
|||||