117. CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, GIÁ VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ NĂM 2006

(NĂM 2000 = 100, NĂM 2005 = 100)

    CONSUMER PRICE INDEX, GOLD AND USD PRICE INDEX OF 2006

%

                                            Tháng

Chỉ tiêu

1

Jan

2

Feb.

3

March

4

April

5

May

6

June

7

July

8

Aug

9

Sep.

10

Oct.

11

Nov.

12

Dec.

A.      chỉ số chung giá tiêu dùng

137,84

140,43

139,30

137,97

102,73

106,42

106,04

106,71

107,08

107,28

108,62

110,08

1.   Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

   Food and foodstuffs

145,91

149,77

148,84

146,86

102,32

106,77

106,44

106,61

106,66

107,76

111,01

113,26

     - Lương thực- Food

140,39

142,75

141,37

140,38

106,45

107,56

109,95

110,31

111,29

111,14

119,66

122,20

     - Thực phẩm- foodstuffs

147,23

151,97

150,91

147,89

99,44

105,73

103,65

103,96

103,02

104,13

105,08

106,91

2.   Đồ uống và thuốc lá

        Beverage and cigarette

128,97

130,46

127,63

127,26

100,70

103,34

102,23

103,50

104,56

104,42

104,27

105,39

3. May mặc, mũ nón, giày dép

    Garment, footwear, har

129,93

130,54

128,57

127,03

100,67

105,46

104,22

104,21

105,04

104,89

104,41

104,92

4. Nhà ở và vật liệu xây dựng

     Housing & materrial

     construction

146,99

148,24

148,11

147,81

107,37

112,67

108,34

111,67

112,48

110,46

109,99

110,54

5. Thiết bị đồ dùng gia đình

     Household equipment,   

     Goods

 

130,30

131,54

129,14

128,72

105,77

107,10

109,91

110,22

110,47

110,80

110,71

111,55

   6. Dược phẩm, y tế

       Medicamens, health 

134,13

135,05

135,02

133,76

100,20

103,78

104,46

105,42

105,62

105,54

105,60

106,15

7. Phương tiện đi lại, bưu điện

    Means of transport &

    Communication

117,44

117,59

116,61

116,37

105,38

109,,60

108,94

109,90

111,27

109,63

109,52

110,69

   8. Giáo dục- Education

101,26

101,26

100,48

101,15

101,18

102,33

102,28

103,08

103,16

103,78

103,63

104,11

   9. Văn hóa, thể thao, giải trí

   Culture, sport, entertainments

103,68

104,59

103,59

102,99

100,04

102,83

102,52

102,55

102,04

101,56

101,81

101,67

 10. Đồ dùng và dịch vụ khác

       Other consumer good &  

       Services

139,50

140,67

138,57

137,97

104,05

104,79

105,09

105,79

106,59

106,26

106,41

109,18

B/ chỉ số giá vàng-  gold

203,99

212,88

216,90

225,63

156,71

150,36

121,11

149,55

144,51

140,42

142,69

146,46

C/ chỉ số giá  đô la mỹ-  USD

112,29

112,27

112,52

112,55

100,85

100,71

100,68

100,81

101,10

101,16

101,81

101,19

 

Ghi chú:   Từ tháng 1 đến tháng 4 chỉ số giá được so với năm gốc 2000

                Từ tháng 5 trở đi chỉ số giá được so với năm gốc  2005

Notes:

            From January to April, the index of price was compared with original year of 2000

            From May to December, the index of price was compared with original year of 2005