99. DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP CỦA NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP 1990 - 2006
(PHÂN THEO ĐỐI TÁC ĐẦU TƯ)
FOREIGN DIRECT INVESTMENT PROJECTS LICENSED 1990 - 2006 BY COUNTERPARTS
|
Số dự án Number of projects |
Tổng số vốn đầu tư đăng kư (Đôla Mỹ) Total registered capital (USD) |
Trong đó : Vốn pháp định (Đôla Mỹ) Of which : Legal capital (USD) |
|||
Tổng số Total |
Tđ-Of which 2006 |
Tổng số Total |
Tđ - Of which: 2006 |
Tổng số Total |
Tđ - Of which: 2006 |
|
Tổng số- Total |
80 |
12 |
216.229.148 |
10.760.000 |
125.402.504 |
6.958.900 |
1. Đài loan- Taiwan |
43 |
7 |
83.360.000 |
7.300.000 |
52.677.367 |
5.950.000 |
2. Nhật- Japan |
9 |
- |
32.204.705 |
- |
24.679.712 |
- |
3. Xin-ga-po- Singgapore |
5 |
- |
18.799.000 |
- |
7.000.000 |
- |
4. Hàn Quốc- South Korea |
9 |
4 |
17.143.135 |
3.100.000 |
8.093.525 |
900.000 |
5. Hồng Công- Hong kong |
3 |
- |
47.050.000 |
- |
25.450.000 |
- |
6. Anh- Great Britain |
1 |
- |
5.000.000 |
- |
2.500.000 |
- |
7. Thụy Sỹ- Switzerland |
1 |
- |
750.000 |
- |
250.000 |
- |
8 Indonesia + Hồng Kông Indonesia + HongKong |
1 |
- |
6.000.000 |
- |
1.800.000 |
- |
9 ư - Italy |
1 |
- |
543.000 |
- |
543.000 |
- |
10. Pháp- France |
1 |
- |
2.000.000 |
- |
- |
- |
11. Pháp+Bỉ France+Belgium |
1 |
- |
319.308 |
- |
300.000 |
- |
12. Trung Quốc- China |
1 |
- |
500.000 |
- |
500.000 |
- |
13. Đức- Germany |
1 |
- |
1.000.000 |
- |
1.000.000 |
- |
14. Canada |
1 |
- |
1.000.000 |
- |
300.000 |
- |
15. Mỹ- USA |
1 |
- |
200.000 |
- |
200.000 |
- |
16. úc - Australia |
1 |
1 |
360.000 |
360.000 |
108.900 |
109.900 |
Ghi chú: Không tính các dự án đă rút vốn, giải thể và sát nhập.
Note: The projects that are withdrawn and disintegrated are not used statisties.