117. CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG, GIÁ VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ NĂM 2007

(NĂM 2000 = 100, NĂM 2005 = 100)

    CONSUMER PRICE INDEX, GOLD AND USD PRICE INDEX OF 2007

%

                           Tháng                           

          Chỉ tiêu

1

Jan

2

Feb.

3

March

4

April

5

May

6

June

7

July

8

Aug

9

Sep.

10

Oct.

11

Nov.

12

Dec.

A.      chỉ số chung giá tiêu dùng

113,01

112,62

112,47

114,23

114,92

115,74

116,44

117,35

118,25

118,90

119,85

124,47

1.   Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

   Food and foodstuffs

114,31

116,74

116,68

119,13

120,15

121,11

122,39

123,35

124,84

125,46

126,85

135,33

     - Lương thực- Food

125,49

129,67

127,55

130,59

131,15

131,71

132,67

133,61

134,98

134,95

136,06

140,29

     - Thực phẩm- foodstuffs

106,91

109,03

108,84

110,87

112,39

113,53

115,22

116,27

117,99

119,08

120,97

131,47

2.   Đồ uống và thuốc lá

        Beverage and cigarette

107,16

113,09

108,15

108,19

107,62

107,77

108,68

109,99

111,00

112,33

112,90

115,19

3. May mặc, mũ nón, giày dép

    Garment, footwear, har

107,32

107,25

104,45

105,20

105,54

105,81

105,46

107,,06

108,85

108,59

109,40

112,33

4. Nhà ở và vật liệu xây dựng

     Housing & materrial

     construction

137,28

116,27

116,37

118,26

118,99

120,24

121,59

122,52

122,74

123,69

125,09

128,30

5. Thiết bị đồ dùng gia đình

     Household equipment,   

     Goods

 

111,60

112,37

112,17

113,47

114,36

114,62

114,14

114,91

115,36

115,90

116,27

116,36

   6. Dược phẩm, y tế

       Medicamens, health 

106,12

107,45

109,69

112,64

113,49

113,61

113,54

114,54

114,80

116,68

117,84

116,79

7. Phương tiện đi lại, bưu điện

    Means of transport &

    Communication

109,55

107,96

111,15

111,20

111,78

113,89

113,88

114,49

113,49

114,13

114,28

118,44

   8. Giáo dục- Education

103,98

104,13

104,74

107,01

107,10

107,12

107,30

107,47

108,07

108,02

107,68

106,95

   9. Văn hóa, thể thao, giải trí

   Culture, sport, entertainments

101,72

99,54

99,58

99,17

99,46

99,92

100,11

100,21

100,96

101,71

102,07

100,77

 10. Đồ dùng và dịch vụ khác

       Other consumer good &  

       Services

108,99

111,28

109,80

111,92

112,69

113,58

114,20

115,26

115,96

116,88

118,40

119,51

B/ chỉ số giá vàng-  gold

145,48

147,65

153,08

153,13

156,18

154,91

152,93

155,68

158,06

167,80

185,02

185,65

C/ chỉ số giá  đô la mỹ-  USD

101,21

101,02

100,91

101,00

101,89

101,47

101,70

101,72

102,34

101,77

101,17

101,16

 

Ghi chú:   Từ tháng 1 đến tháng 4 chỉ số giá được so với năm gốc 2000

                Từ tháng 5 trở đi chỉ số giá được so với năm gốc  2005

Notes:

            From January to April, the index of price was compared with original year of 2000

            From May to December, the index of price was compared with original year of 2005