SỐ TRƯỜNG,  LỚP, GIÁO VIÊN VÀ HỌC SINH PHỔ THÔNG

NUMBER OF GRADE SCHOOLS, CLASSES, TEACHERS AND PUPILS

 

 

Giữa năm học 2005-2006

Giữa năm học 2007-2008

Giữa năm học 2007-2008

Tổng số total

Chia ra – Of which

Tổng số total

Chia ra– Of which

Tổng số total

Chia ra– Of which

Công lập

State

Bán công

Semi-state

Dân lập, tư thục Private

Công lập

State

Bán công

Semi-state

Dân lập, tư thục Private

Công lập

State

Bán công

Semi-state

Dân lập, tư thục Private

 1. Số trường

    Number of schools

423

406

12

5

431

412

12

7

436

417

12

7

          - Tiểu học - Primary

247

245

-

2

247

245

-

2

248

246

-

2

- Tiểu học và TH cơ sở            

   Primary and middle

20

20

-

-

22

22

-

-

21

21

-

-

- Trung học cơ sở -Middle

105

104

1

-

108

107

1

-

109

108

1

-

- Trung học cơ sở và THPT

  Middle and secondary

30

17

11

2

30

17

11

2

30

17

11

2

- Trung học phổ thông 

   Secondary

21

20

-

1

24

21

-

3

28

25

-

3

   2. Số lớp học

       Number of classes

7.890

7.327

506

57

7.893

7.231

583

79

7.966

7.452

432

82

          - Tiểu học - Primary

4.305

4.280

-

25

4.256

4.232

-

24

4.223

4.199

-

24

- Trung học cơ sở -Middle

2.511

2.253

246

12

2.488

2.206

270

12

2.573

2.372

189

12

- Trung học phổ thông 

   Secondary

1.074

794

260

20

1.149

793

313

43

1.170

881

243

46

          3. Số giáo viên ­ 

             Number of teachers

11.651

10.915

618

118

12.054

11.002

927

125

12.157

11.350

642

165

               Trong đó : Nữ - Female

8.631

8.160

396

75

8.866

8.213

577

76

8.063

7.595

374

94

-                   - Tiểu học- Primary

5.156

5.117

-

39

5.130

5.094

-

36

5.052

5.027

-

25

               Trong đó : Nữ- Female

4.489

4.461

-

28

4.466

4.438

-

28

3.989

3.971

-

18

- Trung học cơ sở -Middle

4.477

4.175

285

17

4.577

4.230

330

17

4.733

4.425

285

23

               Trong đó : Nữ -Female

3.009

2.787

212

10

3.085

2.828

247

10

2.854

2.648

192

14

- Trung học phổ thông 

   Secondary

2.018

1.623

333

62

2.347

1.678

597

72

2.372

1.898

357

117

                 Trong đó : Nữ -Female

1.133

912

184

37

1.315

947

330

38

1.224

976

182

66

  4.  Số học sinh

     Number of pupils

271.133

245.235

23.216

2.682

266.955

240.258

23.797

2.900

263.828

241.358

19.300

3.170

          Trong đó: +Nữ -Female

133.826

122.589

10.078

1.159

128.759

116.184

11.309

1.266

135.308

125.262

8.725

1.321

                 +Dân tộc ít người    

                    Ethnic minority

65.705

63.149

2.407

149

67.528

64.423

2.955

150

63.563

61.338

2.114

111

 - Tiểu học - Primary

127.392

126.620

-

772

123.630

122.916

-

714

120.994

120.256

-

738

          Trong đó: +Nữ -Female

61.616

61.260

-

356

59.754

59.422

-

332

58.564

58.195

-

369

                 +Dân tộc ít người

                    Ethnic minority

38.273

38.159

-

114

35.972

35.872

-

100

35.319

35.256

-

63

- Trung học cơ sở -Middle

99.203

87.122

11.623

458

97.342

85.981

10.876

485

96.045

87.143

8.435

467

            Trong đó: +Nữ-Female

49.095

44.231

4.670

194

47.457

42.254

4.990

213

51.154

47.503

3.453

198

                  +Dân tộc ít người

                    Ethnic minority

21.610

20.602

1.001

7

24.534

23.546

982

6

21.673

21.069

597

7

- Trung học phổ thông 

   Secondary

44.538

31.493

11.593

1.452

45.983

31.361

12.921

1.701

46.789

33.959

10.865

1.965

           Trong đó: +Nữ-Female

23.115

17.098

5.408

609

21.548

14.508

6.319

721

25.614

19.564

5.272

778

                 +Dân tộc ít người

                    Ethnic minority

5.822

4.388

1.406

28

7.022

5.005

1.973

44

6.591

5.013

1.517

61