124. Diện tích mía phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of sugar-cane by district
Ha
|
2000 |
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
Tổng số – Total |
3.442 |
1.990 |
2.008 |
1.796 |
1.320 |
1. Huyện Đam Rông Damrong district |
- |
12 |
- |
- |
- |
2. Huyện Lâm Hà Lamha district |
95 |
- |
- |
- |
12 |
3. Huyện Đơn Dương Donduong district |
452 |
11 |
- |
- |
- |
4. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
620 |
- |
- |
- |
- |
5. Huyện Di Linh Dilinh district |
110 |
- |
- |
- |
- |
6. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
647 |
504 |
521 |
579 |
472 |
7. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
1.344 |
1.268 |
1.364 |
1.104 |
776 |
8. Huyện Cát Tiên Cattien district |
174 |
195 |
123 |
113 |
60 |