231. Số trường học, lớp học và pḥng học phổ thông 

Number of schools, classes and classrooms of general education

 

 

2000

2005

2006

2007

2008

1. Số trường học (Trường)
   
Number of schools (School)

369

423

431

436

438

Tiểu học - Primary school

245

247

247

248

247

        Công lập - Public

243

245

245

246

246

        Ngoài công lập - Non-public

2

2

2

2

1

Trung học cơ sở - Lower secondary

79

105

108

109

112

        Công lập - Public

73

104

107

108

112

        Ngoài công lập - Non-public

6

1

1

1

0

Trung học phổ thông -Upper secondary

13

21

24

28

29

        Công lập - Public

12

20

21

25

26

        Ngoài công lập - Non-public

1

1

3

3

3

Phổ thông cơ sở
Primary and lower secondary school

12

20

22

21

20

        Công lập - Public

12

20

22

21

20

        Ngoài công lập - Non-public

0

0

0

0

0

Trung học

Lower and Upper secondary school

20

30

30

30

30

        Công lập - Public

11

17

17

17

28

        Ngoài công lập - Non-public

9

13

13

13

2

2. Số lớp học - Number of classes (Lớp)

7.129

7.890

7.893

7.966

7.920

Tiểu học - Primary

4.546

4.305

4.256

4.223

4.110

        Công lập - Public

4.521

4.280

4.232

4.199

4.091

        Ngoài công lập - Non-public

25

25

24

24

19

Trung học cơ sở - Lower secondary

1.935

2.511

2.488

2.573

2.586

        Công lập - Public

1.635

2.253

2.206

2.372

2.574

        Ngoài công lập - Non-public

300

258

282

201

12

Trung học phổ thông - Upper secondary

648

1.074

1.149

1.170

1.224

        Công lập - Public

470

794

793

881

1.181

        Ngoài công lập - Non-public

178

280

356

289

43

3. Số pḥng học (Pḥng) 
   
Number of classrooms (Classroom)

4.291

5.660

6.110

5.651

5.846

Tiểu học - Primary

2.818

3.204

3.367

3.299

3.278

        Công lập - Public

2.789

3.173

3.337

3.266

3.252

        Ngoài công lập - Non-public

29

31

30

33

26

Trung học cơ sở - Lower secondary

1.245

1.760

1.943

1.747

1.514

        Công lập - Public

1.025

1.350

1.599

1.472

1.514

        Ngoài công lập - Non-public

220

410

344

275

0

Trung học phổ thông- Upper secondary

228

696

800

605

1.054

        Công lập - Public

211

674

758

569

1.008

        Ngoài công lập - Non-public

17

22

42

36

46