112. Diện tích ngô phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of maize by district
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
18.280 |
19.379 |
19.856 |
19.061 |
17.886 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
138 |
141 |
129 |
115 |
112 |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
- |
- |
- |
- |
- |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
1.797 |
1.828 |
2.171 |
2.074 |
2.041 |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
811 |
1.344 |
1.002 |
852 |
522 |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
1.622 |
1.515 |
1.595 |
1.899 |
1.913 |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
1.992 |
2.055 |
2.059 |
2.014 |
2.027 |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
7.357 |
7.920 |
8.145 |
7.059 |
6.571 |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
2.996 |
3.205 |
3.240 |
3.355 |
3.039 |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
272 |
238 |
334 |
355 |
405 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
224 |
208 |
153 |
125 |
101 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
254 |
255 |
368 |
480 |
522 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
817 |
670 |
660 |
733 |
633 |