115. Diện tích khoai lang phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of sweet potatoes by district
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
3.054 |
2.990 |
2.912 |
2.623 |
2.541 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
35 |
50 |
52 |
63 |
72 |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
- |
- |
- |
- |
- |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
18 |
19 |
2 |
3 |
- |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
- |
- |
- |
23 |
32 |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
716 |
703 |
625 |
659 |
623 |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
260 |
270 |
380 |
582 |
583 |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
1.357 |
1.346 |
1.206 |
747 |
577 |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
55 |
- |
- |
- |
- |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
94 |
85 |
165 |
71 |
91 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
24 |
50 |
- |
17 |
15 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
178 |
176 |
180 |
152 |
172 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
317 |
291 |
302 |
306 |
376 |