118. Diện tích sắn phân theo huyện, thị xã, thành phố

Planted area of cassava by district

Ha

 

2005

2006

2007

2008

2009

      Tổng số – Total

1.190

1.655

2.030

3.600

2.739

  1. Thành phố Đà Lạt

      Dalat city

-

-

-

-

-

  2. Thị xã Bảo Lộc

      Baoloc town

-

-

-

-

-

  3. Huyện Đam Rông

      Damrong district

144

220

427

1.024

934

  4. Huyện Lạc Dương

      Lacduong district

25

22

-

25

28

  5. Huyện Lâm Hà

      Lamha district

63

-

50

16

18

  6. Huyện Đơn Dương

      Donduong district

10

10

10

10

10

  7. Huyện Đức Trọng

      Ductrong district

163

202

157

246

239

  8. Huyện Di Linh

      Dilinh district

-

-

-

-

-

  9. Huyện Bảo Lâm

      Baolam district

47

103

16

58

69

 10. Huyện Đạ Huoai

       Dahuoai district

148

199

384

652

580

 11. Huyện Đạ Tẻh

       Dateh district

419

527

537

731

631

 12. Huyện Cát Tiên

       Cattien district

171

372

449

838

230