121. Diện tích rau các loại phân theo huyện, thị xã, thành phố

Planted area of vegetable by district

Ha

 

2005

2006

2007

2008

2009

      Tổng số – Total

29.378

35.197

35.055

39.789

43.202

  1. Thành phố Đà Lạt

      Dalat city

7.466

9.271

8.257

8.377

7.961

  2. Thị xã Bảo Lộc

      Baoloc town

42

42

45

49

76

  3. Huyện Đam Rông

      Damrong district

104

110

141

142

135

  4. Huyện Lạc Dương

      Lacduong district

863

2.103

2.084

2.502

2.740

  5. Huyện Lâm Hà

      Lamha district

651

741

831

943

1.029

  6. Huyện Đơn Dương

      Donduong district

11.490

12.550

12.925

16.283

17.933

  7. Huyện Đức Trọng

      Ductrong district

7.865

9.403

9.849

10.224

12.109

  8. Huyện Di Linh

      Dilinh district

130

135

137

168

185

  9. Huyện Bảo Lâm

      Baolam district

151

148

132

169

256

 10. Huyện Đạ Huoai

       Dahuoai district

49

114

118

141

112

 11. Huyện Đạ Tẻh

       Dateh district

302

304

302

459

348

 12. Huyện Cát Tiên

       Cattien district

265

276

234

332

318