123. Diện tích đậu các loại phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of bean by district
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
3.341 |
3.245 |
3.051 |
2.887 |
2.942 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
39 |
114 |
57 |
39 |
44 |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
6 |
6 |
5 |
4 |
6 |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
127 |
156 |
107 |
166 |
153 |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
55 |
163 |
73 |
98 |
63 |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
718 |
702 |
768 |
612 |
685 |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
220 |
260 |
320 |
315 |
365 |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
1.235 |
976 |
901 |
720 |
634 |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
334 |
172 |
144 |
257 |
405 |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
68 |
77 |
64 |
78 |
114 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
86 |
113 |
99 |
110 |
79 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
174 |
178 |
191 |
183 |
185 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
279 |
328 |
322 |
305 |
209 |