125. Diện tích một số cây công nghiệp hàng năm
Planted area of some annual industrial crops
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Đậu tương - Soyabean |
548 |
267 |
255 |
272 |
298 |
Lạc – Peanut |
361 |
229 |
179 |
178 |
213 |
Mía - Sugar cane |
1.990 |
2.008 |
1.796 |
1.320 |
1.067 |
Thuốc lá - Tobacco |
13 |
- |
- |
- |
- |