128. Diện tích cây công nghiệp hàng năm phân theo huyện, thị xă, thành phố

Planted area of annual industrial crops  by district

Ha

 

2005

2006

2007

2008

2009

      Tổng số – Total

2.912

2.504

2.230

1.770

1.578

  1. Thành phố Đà Lạt

      Dalat city

-

-

-

-

2

  2. Thị xă Bảo Lộc

      Baoloc town

-

-

-

-

-

  3. Huyện Đam Rông

      Damrong district

68

108

89

96

124

  4. Huyện Lạc Dương

      Lacduong district

-

-

-

-

-

  5. Huyện Lâm Hà

      Lamha district

785

353

295

201

238

  6. Huyện Đơn Dương

      Donduong district

92

35

50

110

107

  7. Huyện Đức Trọng

      Ductrong district

-

B -

-

55

52

  8. Huyện Di Linh

      Dilinh district

-

-

-

-

-

  9. Huyện Bảo Lâm

      Baolam district

-

-

-

-

-

 10. Huyện Đạ Huoai

       Dahuoai district

504

521

579

472

540

 11. Huyện Đạ Tẻh

       Dateh district

1.268

1.364

1.104

776

480

 12. Huyện Cát Tiên

       Cattien district

195

123

113

60

35