135. Diện tích trồng một số cây công nghiệp lâu năm    

Planted area of some perennial industrial crops

Ha

 

2005

2006

2007

2008

2009

Tổng số - Total

155.311

159.112

166.218

177.024

182.851

Chè –Tea

25.535

26.553

26.039

24.083

23.900

Cà phê- Coffee

117.538

118.788

124.262

136.142

141.100

Cao su- Rubber

-

-

272

532

1.566

Hồ tiêu-Pepper

403

390

391

304

284

Điều- Cashewnut

11.806

13.332

15.244

15.950

15.566