136. Diện tích thu hoạch một số cây công nghiệp lâu năm
Gathering area of some perennial industrial crops
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số - Total |
145.726 |
146.644 |
153.870 |
162.648 |
169.339 |
Chè –Tea |
23.089 |
23.472 |
24.305 |
23.037 |
23.179 |
Cà phê- Coffee |
115.458 |
115.529 |
119.397 |
127.874 |
134.020 |
Cao su- Rubber |
- |
- |
8 |
17 |
17 |
Hồ tiêu-Pepper |
319 |
353 |
357 |
288 |
275 |
Điều- Cashewnut |
6.860 |
7.290 |
9.793 |
11.422 |
11.842 |