137. Sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm
Production of some perennial industrial crops
Tấn- Ton
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Chè –Tea |
161.938 |
170.543 |
184.922 |
178.979 |
171.683 |
Cà phê- Coffee |
211.804 |
244.152 |
268.995 |
282.587 |
304.715 |
Cao su- Rubber |
- |
- |
20 |
27 |
35 |
Hồ tiêu-Pepper |
744 |
725 |
719 |
572 |
513 |
Điều- Cashewnut |
4.833 |
3.862 |
5.611 |
6.324 |
4.723 |