139. Diện tích trồng chè phân theo huyện, thị xã, thành phố
Planted area of tea by district
Ha
|
2005 |
2006 |
2007 |
2008 |
2009 |
Tổng số – Total |
25.535 |
26.553 |
26.039 |
24.083 |
23.900 |
1. Thành phố Đà Lạt Dalat city |
379 |
452 |
492 |
498 |
511 |
2. Thị xã Bảo Lộc Baoloc town |
9.661 |
9.544 |
9.207 |
8.713 |
8.475 |
3. Huyện Đam Rông Damrong district |
9 |
7 |
7 |
7 |
7 |
4. Huyện Lạc Dương Lacduong district |
- |
- |
5 |
5 |
5 |
5. Huyện Lâm Hà Lamha district |
706 |
706 |
519 |
363 |
356 |
6. Huyện Đơn Dương Donduong district |
- |
- |
- |
- |
- |
7. Huyện Đức Trọng Ductrong district |
195 |
124 |
132 |
69 |
76 |
8. Huyện Di Linh Dilinh district |
2.015 |
2.015 |
2.016 |
1.019 |
983 |
9. Huyện Bảo Lâm Baolam district |
12.341 |
13.478 |
13.460 |
13.188 |
13.255 |
10. Huyện Đạ Huoai Dahuoai district |
72 |
72 |
72 |
97 |
112 |
11. Huyện Đạ Tẻh Dateh district |
157 |
155 |
129 |
124 |
120 |
12. Huyện Cát Tiên Cattien district |
- |
- |
- |
- |
- |