140. Diện tích thu hoạch chè phân theo huyện, thị xã, thành phố

Gathering area of tea by district

Ha

 

2005

2006

2007

2008

2009

      Tổng số – Total

23.089

23.472

24.305

23.037

23.179

  1. Thành phố Đà Lạt

      Dalat city

277

312

314

333

409

  2. Thị xã Bảo Lộc

      Baoloc town

8.686

8.963

8.567

8.658

8.438

  3. Huyện Đam Rông

      Damrong district

9

7

7

7

7

  4. Huyện Lạc Dương

      Lacduong district

-

-

3

5

5

  5. Huyện Lâm Hà

      Lamha district

603

690

499

343

344

  6. Huyện Đơn Dương

      Donduong district

-

-

-

-

-

  7. Huyện Đức Trọng

      Ductrong district

195

118

127

68

69

  8. Huyện Di Linh

      Dilinh district

1.682

1.750

1.903

970

980

  9. Huyện Bảo Lâm

      Baolam district

11.516

11.442

12.685

12.457

12.728

 10. Huyện Đạ Huoai

       Dahuoai district

62

72

72

72

79

 11. Huyện Đạ Tẻh

       Dateh district

59

118

128

124

120

 12. Huyện Cát Tiên

       Cattien district

-

-

-

-

-